Poland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Robert LewandowskiTiền đạo41010005.7
-Przemysław FrankowskiTiền vệ00000006.26
18Bartosz BereszyńskiTiền vệ00000000
12Marcin BułkaThủ môn00000000
22Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000000
14Jakub KiwiorHậu vệ00000000
8Jakub ModerTiền vệ00000006.14
-Jakub PiotrowskiTiền vệ00000005.88
23Krzysztof PiątekTiền đạo00000000
2Kamil PiątkowskiHậu vệ00000000
15Tymoteusz PuchaczHậu vệ00000000
6Bartosz ŚliszTiền vệ00000006.65
-Karol ŚwiderskiTiền đạo10000006.8
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000006.6
13Jakub KamińskiTiền vệ10010006.25
4Sebastian WalukiewiczHậu vệ10010006.78
5Jan BednarekHậu vệ00000006.21
Thẻ vàng
-Paweł DawidowiczTiền vệ00000006.19
21Nicola ZalewskiTiền vệ10040006.24
7UrbanskiTiền vệ00010006.71
10Piotr ZielińskiTiền vệ10010006.11
-Sebastian SzymańskiTiền vệ20000005.96
9Mateusz BoguszTiền đạo00010006.59
Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Martin BaturinaTiền vệ00000000
21Luka SučićTiền vệ10000006.62
3Marin PongračićHậu vệ00000000
14Ivan PerišićTiền đạo00000000
15Mario PašalićTiền vệ00000006.53
7Nikola MoroTiền vệ00000000
12Nediljko LabrovicThủ môn00000000
9Andrej KramarićTiền đạo30000016.05
1Dominik KotarskiThủ môn00000000
2Kristijan JakićHậu vệ00000000
-Luka IvanušecTiền đạo00000000
-Ante BudimirTiền đạo30000006.74
Thẻ vàng
-Dominik LivakovićThủ môn00000007.28
17P. SučićTiền vệ00010006.48
Thẻ vàng
22Igor MatanovicTiền đạo71010025.08
-Bruno PetkovićTiền đạo10000006.25
Thẻ vàng
10Luka ModrićTiền vệ20110109.08
Bàn thắngThẻ đỏ
20Marko PjacaTiền đạo10020006.52
Thẻ vàng
19Borna SosaHậu vệ10000006.79
8Mateo KovačićTiền vệ20010007.55
Thẻ vàng
6Josip ŠutaloHậu vệ00000007.21
5Duje Ćaleta-CarHậu vệ20000007.13
4Joško GvardiolHậu vệ00000007.47

Croatia vs Poland ngày 09-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues