Bên nào sẽ thắng?

Namibia
ChủHòaKhách
Liberia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NamibiaSo Sánh Sức MạnhLiberia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-4] Namibia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4121325425.0%
202011240.0%
2101213550.0%
613228616.7%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-5] Liberia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4112234525.0%
200202050.0%
2110214250.0%
611448416.7%

Thành tích đối đầu

Namibia            
Chủ - Khách
NamibiaLiberia
LiberiaNamibia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC16-06-120 - 0
(0 - 0)
- 1.803.253.90H1.070.750.75TX
CAF NC29-02-121 - 0
(0 - 0)
- 2.103.202.75B0.850.250.91BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Namibia            
Chủ - Khách
AngolaNamibia
NamibiaMali
South AfricaNamibia
TunisiaNamibia
GhanaNamibia
Legon Cities FCNamibia
Sao Tome PrincipeNamibia
Equatorial GuineaNamibia
South AfricaNamibia
NamibiaBotswana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC27-01-243 - 0
(2 - 0)
6 - 32.122.943.25B0.840.250.98BT
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
9 - 35.503.501.53H0.85-10.97BX
CAF NC21-01-244 - 0
(3 - 0)
6 - 21.663.104.40B0.900.750.80BT
CAF NC16-01-240 - 1
(0 - 0)
8 - 71.334.108.00T0.921.250.90TX
INT FRL08-01-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.433.856.20H0.7910.97TX
INT CF02-01-241 - 1
(0 - 0)
- H
WCPAF21-11-230 - 2
(0 - 1)
1 - 87.004.151.36T0.83-1.250.93TX
WCPAF15-11-231 - 0
(0 - 0)
5 - 21.713.304.70B0.960.750.80BX
INT FRL09-09-230 - 0
(0 - 0)
8 - 21.613.504.70H0.800.750.96TX
SACC11-07-230 - 0
(0 - 0)
3 - 42.243.002.93H0.970.250.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Liberia            
Chủ - Khách
LiberiaDjibouti
DjiboutiLiberia
LiberiaEquatorial Guinea
LiberiaMalawi
MoroccoLiberia
LiberiaLibya
GhanaLiberia
LiberiaSouth Africa
South AfricaLiberia
EgyptLiberia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC26-03-240 - 0
(0 - 0)
-
CAF NC20-03-240 - 2
(0 - 2)
- 4.503.501.690.90-0.750.92X
WCPAF20-11-230 - 1
(0 - 1)
5 - 23.103.102.120.88-0.250.88X
WCPAF17-11-230 - 1
(0 - 0)
6 - 52.413.152.570.8200.94X
CAF NC17-10-233 - 0
(1 - 0)
8 - 41.106.9015.500.7321.03T
INT FRL14-10-232 - 3
(1 - 1)
- 2.662.912.490.9800.84T
INT FRL12-09-233 - 1
(0 - 0)
4 - 21.414.056.001.051.250.77T
CAF NC28-03-231 - 2
(1 - 1)
4 - 23.053.102.140.93-0.250.89T
CAF NC24-03-232 - 2
(2 - 0)
5 - 41.284.608.200.961.50.80T
INT FRL27-09-223 - 0
(1 - 0)
8 - 31.097.1016.000.972.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

NamibiaSo sánh số liệuLiberia
  • 4Tổng số ghi bàn8
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 9Tổng số mất bàn18
  • 0.9Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%
NamibiaThời gian ghi bànLiberia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NamibiaChi tiết về HT/FTLiberia
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
NamibiaSố bàn thắng trong H1&H2Liberia
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Namibia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024ChủTunisia3 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchMalawi285 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủEquatorial Guinea292 Ngày
Liberia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024KháchSao Tome Principe3 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủTunisia285 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủSao Tome Principe292 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng25.0% [1]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [1]
  • [2] 50.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [1]
  • [2] 50.00%Hòa33.33% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Namibia VS Liberia ngày 05-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues