Elfsborg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Niklas HultTiền vệ10000006.82
-Noah SöderbergTiền vệ00000006.32
13Johan LarssonHậu vệ00000000
19Rami KaibHậu vệ00000006.86
11Eggert Aron GudmundssonTiền vệ10110008.7
Bàn thắng
30Marcus·Bundgaard SorensenThủ môn00000000
6Andri Fannar BaldurssonTiền vệ00000000
-Andre BomanTiền vệ00000000
31Isak PetterssonThủ môn00000006.98
8Sebastian HolmenHậu vệ10000006.9
Thẻ vàng
4Gustav HenrikssonHậu vệ00000006.89
2Terry YegbeHậu vệ20000006.86
Thẻ vàng
15Simon HedlundTiền đạo10111008.73
Bàn thắng
16Timothy OumaTiền vệ11000006.66
27B.ZeneliTiền đạo00000007.57
Thẻ vàng
18Ahmed QasemTiền vệ30010005.1
10Michael BaidooTiền vệ50111008.78
Bàn thắngThẻ đỏ
9Arbër ZeneliTiền vệ40000005.38
-Camil JebaraTiền vệ10000006.16
17Per FrickTiền đạo10000006.6
Brommapojkarna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Ludvig FritzsonTiền vệ10010005.8
16Adam JakobsenTiền đạo40050017.83
19Daleho IrandustTiền đạo20000006.72
9Nikola·VasicTiền đạo30000006.1
-Leonard ŽutaHậu vệ00000000
11Rasmus ÖrqvistTiền vệ00000006.89
15Paya PichkahTiền vệ10010005.8
31Otega EkperuohThủ môn00000000
26Andre CalisirHậu vệ00000000
29E. BotchwayTiền đạo00000000
-filip sidklevThủ môn00000005.56
17Alexander·JensenTiền vệ00000006.67
4Eric BjörkanderHậu vệ00000006.64
3Alexander AbrahamssonHậu vệ10000005.69
7Frederik ChristensenTiền vệ10000006.54
21Alex Timossi AnderssonTiền đạo10000006.39
10Wilmer OdefalkTiền vệ00000005.16

Elfsborg vs Brommapojkarna ngày 06-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues