Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Leifur Andri Leifsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
25 | Arnar Freyr Ólafsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.16 | |
- | George Nunn | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
6 | Birkir Valur Jónsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5.2 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ingi Þór Sigurðsson | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.05 | |
10 | Steinar Thorsteinsson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
3 | Johannes Vall | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.27 | |
- | Erik Tobias Sandberg | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.81 | |
88 | Arnór Smárason | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6.35 | |
2 | Oliver Stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 |