[Lengjudeildin-5] Afturelding |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 10 | 3 | 8 | 36 | 36 | 33 | 5 | 47.6% |
10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | 12 | 11 | 30.0% |
11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 19 | 21 | 1 | 63.6% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 14 | 7 | 33.3% |
[Lengjudeildin-1] IBV Vestmannaeyjar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 26 | 38 | 1 | 52.4% |
11 | 7 | 3 | 1 | 28 | 12 | 24 | 1 | 63.6% |
10 | 4 | 2 | 4 | 21 | 14 | 14 | 2 | 40.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 10 | 7 | 16.7% |
Afturelding |
Chủ - Khách |
---|
IBV VestmannaeyjarAfturelding |
AftureldingIBV Vestmannaeyjar |
AftureldingIBV Vestmannaeyjar |
IBV VestmannaeyjarAfturelding |
AftureldingIBV Vestmannaeyjar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 31-07-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.38 | 4.85 | 5.30 | B | 0.84 | 1.25 | 0.98 | B | X |
ICE D1 | 21-05-21 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | 3.15 | 3.60 | 1.90 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | T |
ICE CH B | 05-02-21 | 2 - 5 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ICE D1 | 19-08-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 12 | 1.37 | 4.60 | 5.70 | B | 0.91 | 1.25 | 0.85 | T | X |
ICE D1 | 28-06-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 6.50 | 5.30 | 1.28 | B | 1.00 | -1.5 | 0.82 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Afturelding |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 08-06-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 13 - 1 | 1.49 | 4.60 | 4.80 | T | 0.82 | 1 | 1.02 | T | T |
ICE D1 | 31-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | 2.80 | 3.75 | 2.01 | T | 0.81 | -0.5 | 1.01 | T | X |
ICE D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.97 | 3.85 | 2.85 | H | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ICE D1 | 21-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.97 | 3.90 | 2.98 | B | 0.97 | 0.5 | 0.87 | B | X |
ICE CUP | 17-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | 6.50 | 5.30 | 1.28 | B | 0.99 | -1.5 | 0.83 | B | T |
ICE D1 | 09-05-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | 2.31 | 3.80 | 2.48 | B | 0.84 | 0 | 0.98 | B | T |
ICE D1 | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.43 | 4.70 | 4.80 | H | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | X |
ICE CUP | 25-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | T | ||||||||
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 4 | T | ||||||||
ICE LC | 09-03-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
IBV Vestmannaeyjar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D1 | 07-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 8 | 5.40 | 4.80 | 1.42 | 0.91 | -1.25 | 0.91 | T | ||
ICE D1 | 01-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 14 - 3 | 1.98 | 3.80 | 3.05 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
ICE D1 | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.50 | 3.75 | 2.21 | 1.03 | 0 | 0.79 | X | ||
ICE D1 | 20-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.01 | 4.15 | 2.77 | 0.82 | 0.25 | 1.02 | X | ||
ICE D1 | 10-05-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 8 | 1.77 | 3.85 | 3.40 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | ||
ICE D1 | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
ICE CUP | 25-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | 2.21 | 4.00 | 2.51 | 0.79 | 0 | 1.03 | X | ||
ICE CUP | 13-04-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
ICE LC | 09-03-24 | 2 - 5 (2 - 3) | - | |||||||||
ICE LC | 02-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Afturelding |
Afturelding |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 26-06-2024 | Chủ | Fjolnir | 6 Ngày |
ICE D1 | 30-06-2024 | Khách | UMF Njardvik | 10 Ngày |
ICE D1 | 04-07-2024 | Khách | IR Reykjavik | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D1 | 26-06-2024 | Khách | Grindavik | 6 Ngày |
ICE D1 | 30-06-2024 | Chủ | Keflavik | 10 Ngày |
ICE D1 | 06-07-2024 | Chủ | Leiknir Reykjavik | 16 Ngày |