Omonia Nicosia FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Saidou MoubarakTiền đạo10000000
11EwandroTiền vệ00000000
23Francis UzohoThủ môn00000000
30Nikolas PanagiotouHậu vệ00000000
-A. Neophytou-00000000
17Giannis MasourasHậu vệ00000000
75Loizos LoizouTiền đạo10030000
22Ádám LangHậu vệ00000000
98Charalambos KyriakidisThủ môn00000000
31Ioannis KousoulosTiền vệ00000000
3Fotis KitsosHậu vệ00000000
9Andronikos KakoullisTiền đạo10000000
40FabianoThủ môn00000006.2
2Alpha Richard·DiounkouHậu vệ00020006.1
5Senou CoulibalyHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
4Filip HelanderHậu vệ30000006.5
24Amine KhammasHậu vệ00010006.5
-Charalambos CharalambousTiền vệ00010006.1
20Mateo MarićTiền vệ10010006.6
Thẻ vàng
80Novica ErakovićTiền vệ00000006.4
21Veljko SimićTiền đạo10000006.3
14Mariusz StępińskiTiền đạo00010006.4
7Willy SemedoTiền đạo10000006.4
Heart of Midlothian
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Liam BoyceTiền đạo00000000
28Zander ClarkThủ môn00000000
20Yan DhandaTiền đạo00000000
7Jorge GrantTiền vệ00000000
4Craig HalkettHậu vệ00000000
10Barrie McKayTiền đạo00000000
-Daniel OyegokeHậu vệ00000000
29James PenriceHậu vệ00010000
80Andrés SalazarHậu vệ00000000
-Callum SandilandsTiền vệ00000000
25Macaulay TaitTiền vệ00000000
21James wilsonTiền đạo00000000
1Craig GordonThủ môn00000006.5
Thẻ vàng
35Adam ForresterHậu vệ00000007
Thẻ vàng
2Frankie KentHậu vệ10000006.4
15Kye RowlesHậu vệ00010006.9
3Stephen KingsleyHậu vệ10000106.6
17Alan ForrestTiền đạo20100007.4
Bàn thắng
18Malachi BoatengTiền vệ00000006.8
14Cameron DevlinTiền vệ00020007.4
16Blair SpittalTiền vệ40110008
Bàn thắngThẻ đỏ
9Lawrence ShanklandTiền đạo30010006.8
Thẻ vàng
77Kenneth VargasTiền đạo10001006.7

Heart of Midlothian vs Omonia Nicosia FC ngày 24-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues