[HUN U19A-] Kisvárda FC U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 15 | 11 | 50.0% |
[HUN U19A-] Illes Akademia Haladas U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 13 | 8 | 33.3% |
Kisvárda FC U19 |
Chủ - Khách |
---|
Illes Akademia Haladas U19Kisvarda FC U19 |
Kisvarda FC U19Illes Akademia Haladas U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 11-05-24 | 7 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 18-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kisvárda FC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 22-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 15-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 11-05-24 | 7 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 28-04-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 17-04-24 | 1 - 4 (1 - 3) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 08-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Illes Akademia Haladas U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 24-05-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 10 - 10 | 1.38 | 5.00 | 5.00 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | ||
HUN U19A | 11-05-24 | 7 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 02-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 4 | |||||||||
HUN U19A | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 14-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 05-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 27-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.31 | 4.75 | 5.60 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
HUN U19A | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
HUN U19A | 02-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | 1.71 | 3.80 | 3.70 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kisvárda FC U19 |
Kisvárda FC U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 07-09-2024 | Khách | Gyori ETO U19 | 7 Ngày |
HUN U19A | 14-09-2024 | Khách | Paksi SEU19 | 14 Ngày |
HUN U19A | 21-09-2024 | Chủ | Diosgyor VTK U19 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 07-09-2024 | Chủ | Paksi SEU19 | 7 Ngày |
HUN U19A | 14-09-2024 | Khách | Diosgyor VTK U19 | 14 Ngày |
HUN U19A | 21-09-2024 | Chủ | MTK Budapest U19 | 21 Ngày |