Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jefferson Valverde | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | |
- | kieran sargeant | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | Obafemi·Awodesu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.08 | |
- | Tate Schmitt | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.16 | |
- | Brooklyn Raines | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.91 | |
18 | diego gonzalez | Tiền vệ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 8.54 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Hope Kodzo Avayevu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.25 | |
72 | Nicolas schelotto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.02 | |
84 | ruben jr ramos | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | |
- | Ilijah Paul | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | |
61 | Sean Karani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
87 | Gabriel Arnold | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.55 | |
- | Ifunanyachi Achara | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 8.21 |