Sturm Graz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Jusuf GazibegovicHậu vệ30000107.5
Thẻ đỏ
8Malick Junior·YalcouyeTiền vệ20010006.7
Thẻ vàng
19Tomi HorvatTiền vệ00000006.8
21Tochi ChukwuaniTiền vệ00000006.7
35Niklas GeyrhoferHậu vệ00000006
15William Boving VickTiền vệ10010016.7
20Seedy JattaTiền đạo10000006.5
18Mika BierethTiền đạo10000016.4
1Kjell ScherpenThủ môn00000006.8
24Dimitri LavalėeHậu vệ00010007.1
47Emanuel AiwuHậu vệ10000006.7
40Matteo BignettiThủ môn00000000
36Amady·CamaraTiền đạo00000000
38Leon GrgicTiền đạo00000000
25Stefan HierländerTiền vệ10000000
-Konstantin SchoppHậu vệ00000000
14Lovro ZvonarekTiền vệ10020006.9
9Erencan YardimciTiền đạo00000006.5
Thẻ vàng
23Arjan MalicTiền vệ00000000
10Otar KiteishviliTiền vệ00000000
53Daniil KhudyakovThủ môn00000000
17Emir KaricHậu vệ00000000
2max johnstonHậu vệ00000006.6
Sporting CP
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Geny CatamoTiền đạo10050000
42Morten HjulmandTiền vệ10000000
23Daniel BragançaTiền vệ10000000
17Francisco TrincãoTiền đạo40020010
20Maximiliano AraujoTiền đạo00030000
9Viktor GyökeresTiền đạo60101020
Bàn thắng
1Franco IsraelThủ môn00000000
47Ricardo EsgaioHậu vệ00000000
25Gonçalo InácioHậu vệ00000000
6Zeno Koen DebastHậu vệ00001010
11Nuno SantosTiền đạo10100000
Bàn thắng
95Lucas Taibo DomínguezHậu vệ00000000
3Jeremiah St. JusteHậu vệ00000000
2Matheus ReisHậu vệ00000000
57Geovany Tcherno QuendaTiền đạo10000000
8PoteTiền vệ00000000
5Hidemasa MoritaTiền vệ00000000
13Vladan KovačevićThủ môn00000000
41Diego Callai SilvaThủ môn00000000
22Iván FresnedaHậu vệ00000000
19Conrad HarderTiền đạo00000000

Sturm Graz vs Sporting CP ngày 23-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues