Real Madrid
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Antonio RüdigerHậu vệ10000006.6
Thẻ vàng
23Ferland MendyHậu vệ00010006.5
8Federico ValverdeTiền vệ00020006.9
14Aurelien TchouameniTiền vệ00000006.5
6Eduardo CamavingaTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
5Jude BellinghamTiền vệ20000007
Thẻ vàngThẻ đỏ
16Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo20010016.4
Thẻ vàng
7ViníciusTiền đạo40030006.3
18Jesús VallejoHậu vệ00000000
11RodrygoTiền đạo00000000
31Jacobo Ramón NaverosHậu vệ00000000
10Luka ModrićTiền vệ00000000
Thẻ vàng
34Sergio MestreThủ môn00000000
20Francisco GarciaHậu vệ00000000
26Francisco GonzálezThủ môn00000000
15Arda GülerTiền vệ20000000
9Kylian MbappéTiền đạo00010000
13Andriy LuninThủ môn00000006
2Daniel CarvajalHậu vệ10000006.4
3Éder MilitãoHậu vệ00000006.8
17Lucas VázquezHậu vệ00000000
LOSC Lille
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Rémy CabellaTiền vệ00000006.5
9Jonathan DavidTiền đạo41110016.5
Bàn thắngThẻ vàng
36Ousmane TouréHậu vệ00000000
1Vito MannoneThủ môn00000000
2Aïssa MandiHậu vệ00000000
33Younes LachaabTiền đạo00000000
19Matias Fernandez PardoTiền đạo00000000
16Marc-Aurele CaillardThủ môn00000000
-Isaac Cossier-00000000
27Mohamed BayoTiền đạo00000000
-Lilian·BaretTiền vệ00000000
11Osame SahraouiTiền vệ00000000
12Thomas MeunierHậu vệ00000000
30Lucas ChevalierThủ môn00000006.6
22Tiago SantosHậu vệ00030006.8
18Bafode DiakiteHậu vệ00010006.7
Thẻ vàng
4Alexsandro Victor de Souza RibeiroHậu vệ00000006.7
5Gabriel GudmundssonHậu vệ00030006.8
20Mitchel BakkerHậu vệ00000006.6
23Edon ZhegrovaTiền đạo30020106.2
21Benjamin AndréTiền vệ00000006.5
32Ayyoub BouaddiTiền vệ00000006.5

LOSC Lille vs Real Madrid ngày 03-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues