Ludogorets Razgrad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Erick Marcus dos Santos Oliveira do CarmoTiền đạo00000000
19Georgi RusevTiền đạo00000000
12Rwan Philipe Rodrigues de Souza CruzTiền đạo00000000
1Sergio PadtThủ môn00000000
15Edvin KurtulusHậu vệ00000000
5Georgi TerzievHậu vệ00000000
67Damyan HristovThủ môn00000000
14Denny·GropperHậu vệ00000000
20Aguibou CamaraTiền vệ00000000
39Hendrik BonmannThủ môn00000006.9
Thẻ vàng
16Aslak Fonn WitryHậu vệ00000006.8
24Olivier VerdonHậu vệ00000007.1
Thẻ vàng
4Dinis AlmeidaHậu vệ20000006.7
17SonHậu vệ00000006.8
30PedrinhoTiền vệ10000006.6
Thẻ vàng
18Ivajlo ČočevTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
23Deroy DuarteTiền vệ10000007
11Caio Vidal RochaTiền đạo00000005
Thẻ đỏ
9Kwadwo DuahTiền đạo00010006.5
7Rick LimaTiền đạo20030016.2
Thẻ vàng
Anderlecht
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
36Anders DreyerTiền vệ20010106.9
19Nilson AnguloTiền đạo00000000
20Luis VasquezTiền đạo10000006.3
10Yari VerschaerenTiền vệ10000000
63Timon VanhoutteThủ môn00000000
54Killian SardellaHậu vệ10000000
Thẻ vàng
5Moussa N'DiayeHậu vệ00010000
17Theo LeoniTiền vệ00000000
16Mads Juhl KikkenborgThủ môn00000000
13Mathias Zanka JorgensenHậu vệ00000000
27Samuel EdozieTiền đạo10120000
Bàn thắng
12Kasper DolbergTiền đạo00000000
7Francis AmuzuTiền đạo00000000
26Colin CoosemansThủ môn00000006.6
25Thomas FoketHậu vệ20000007.5
Thẻ vàngThẻ đỏ
4Jan Carlo SimicHậu vệ20011006.8
32Leander DendonckerTiền vệ00000007
6Ludwig AugustinssonHậu vệ10000007
23Mats RitsTiền vệ10000007.1
18Majeed AshimeruTiền vệ20010007.2
83Tristan DegreefTiền vệ00010006.9
Thẻ vàng
29Mario StroeykensTiền vệ20020007.2

Anderlecht vs Ludogorets Razgrad ngày 25-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues