Bên nào sẽ thắng?

Qizilqum Zarafshon
ChủHòaKhách
Sogdiana Jizak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qizilqum ZarafshonSo Sánh Sức MạnhSogdiana Jizak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-11] Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2669112534271123.1%
13544161819838.5%
131579168137.7%
6105310316.7%
[UZB Super League-3] Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261277412943346.2%
13544221719738.5%
13733191224253.8%
623174933.3%

Thành tích đối đầu

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D105-04-241 - 0
(1 - 0)
7 - 52.053.203.15B0.800.251.02BX
UZB D130-09-234 - 2
(2 - 1)
1 - 22.873.052.37T0.77-0.251.09TT
UZB D122-04-231 - 0
(0 - 0)
9 - 11.803.353.80B0.800.51.02BX
UZB D112-11-222 - 1
(0 - 0)
- 2.793.052.41T1.0800.79TT
UzbC02-09-221 - 1
(0 - 0)
4 - 52.163.202.66H0.950.250.75TX
UZB D105-07-220 - 3
(0 - 3)
8 - 51.693.304.45T0.920.750.90TT
UZB D125-08-212 - 1
(1 - 0)
5 - 91.843.303.65B0.840.50.98BT
UZB D119-03-211 - 1
(0 - 0)
4 - 32.392.722.99H1.080.250.74TH
UZB D129-11-201 - 1
(0 - 0)
2 - 31.823.303.70H0.820.51.00TX
UZB D125-08-201 - 1
(1 - 0)
3 - 72.783.252.33H0.77-0.251.05BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Qizilqum Zarafshon            
Chủ - Khách
Lokomotiv TashkentQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Termez SurkhonQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonFK Andijon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Ural Sverdlovsk OblastQizilqum Zarafshon
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganQizilqum Zarafshon
Qizilqum ZarafshonFK Andijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D125-08-244 - 2
(4 - 1)
3 - 52.113.103.30B0.840.250.98BT
UZB D116-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 84.953.201.65B0.95-0.750.87BX
UZB D112-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.083.153.30B0.820.251.00BX
UzbC07-08-240 - 3
(0 - 1)
2 - 72.163.352.58B0.960.250.74BT
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.00T0.770.751.05TX
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
- 1.534.103.95B0.9210.78HX
UzbC03-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.273.302.46H0.7700.93HX
UZB D128-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 22.663.252.30T1.0500.77TX
UZB D120-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.364.256.70H0.931.250.89TX
UZB D115-06-243 - 3
(2 - 1)
5 - 12.513.102.51H0.9100.91HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakPakhtakor
Neftchi FargonaSogdiana Jizak
Olympic FK TashkentSogdiana Jizak
Sogdiana JizakMetallurg Bekobod
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Sogdiana JizakNeftchi Fargona
Sogdiana JizakDinamo Samarqand
Lokomotiv TashkentSogdiana Jizak
Sogdiana JizakNasaf Qarshi
Termez SurkhonSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 22.213.202.831.000.250.82X
UZB D120-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 61.973.203.550.970.50.85T
UZB D115-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 62.513.152.480.9200.90X
UZB D111-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 81.803.253.850.800.51.02T
UzbC07-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 72.503.302.240.9600.74X
UzbC06-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4
UZB D128-06-244 - 2
(2 - 1)
3 - 31.853.253.700.850.50.97T
UZB D122-06-241 - 2
(0 - 0)
3 - 12.733.152.290.77-0.251.05T
UZB D116-06-241 - 0
(1 - 0)
1 - 123.353.252.020.84-0.51.02X
UZB D131-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 62.953.252.210.85-0.250.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Qizilqum ZarafshonSo sánh số liệuSogdiana Jizak
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Qizilqum Zarafshon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Qizilqum Zarafshon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Sogdiana Jizak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem6XemXem2XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
8XemXem3XemXem5XemXem0XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
633050.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Qizilqum ZarafshonThời gian ghi bànSogdiana Jizak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    16
    Bàn thắng H1
    7
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonChi tiết về HT/FTSogdiana Jizak
  • 2
    6
    T/T
    2
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    1
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Qizilqum ZarafshonSố bàn thắng trong H1&H2Sogdiana Jizak
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qizilqum Zarafshon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D118-09-2024KháchNeftchi Fargona6 Ngày
UZB D126-09-2024ChủMetallurg Bekobod14 Ngày
UZB D119-10-2024KháchOlympic FK Tashkent37 Ngày
Sogdiana Jizak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D119-09-2024ChủFK Andijon7 Ngày
UZB D125-09-2024KháchNavbahor Namangan13 Ngày
UZB D120-10-2024ChủOTMK Olmaliq38 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 23.1%Thắng46.2% [12]
  • [9] 34.6%Hòa26.9% [12]
  • [11] 42.3%Bại26.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng26.9% [7]
  • [4] 15.4%Hòa11.5% [3]
  • [4] 15.4%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Qizilqum Zarafshon VS Sogdiana Jizak ngày 13-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues