Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ZA First League-13] Pretoria Callies |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 14 | 16 | 13 | 28.6% |
7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 8 | 14 | 28.6% |
7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 6 | 8 | 9 | 28.6% |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 6 | 4 | 16.7% |
[ZA First League-1] Maritzburg United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 11 | 28 | 1 | 57.1% |
7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 5 | 16 | 1 | 71.4% |
7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 6 | 12 | 2 | 42.9% |
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 4 | 14 | 66.7% |
Pretoria Callies |
Chủ - Khách |
---|
Pretoria CalliesDurban City |
Durban CityPretoria Callies |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
SAFL | 25-11-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 11 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pretoria Callies |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SAFL | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | H | ||||||||
SAFL | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SAFL | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | B | ||||||||
SAFL | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
SAFL | 19-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
SAFL | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | H | ||||||||
SAFL | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
SAFL | 01-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 13 - 6 | 2.49 | 2.89 | 2.49 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
SAFL | 26-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.34 | 2.97 | 2.59 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Maritzburg United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 27-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.12 | 3.05 | 3.15 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
SAFL | 20-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.65 | 3.25 | 4.20 | 0.87 | 0.75 | 0.83 | X | ||
SAFL | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SAFL | 01-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SAFL | 23-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
SAFL | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
SAFL | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
SAFL | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
SAFL | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SAFL | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Pretoria Callies |
Pretoria Callies |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 19-10-2024 | Khách | Hungry Lions | 13 Ngày |
SAFL | 26-10-2024 | Chủ | Baroka FC | 20 Ngày |
SAFL | 02-11-2024 | Khách | JDR Stars | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 19-10-2024 | Chủ | Baroka FC | 13 Ngày |
SAFL | 26-10-2024 | Khách | Black Leopards | 20 Ngày |
SAFL | 01-11-2024 | Chủ | Pretoria Univ | 26 Ngày |