So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.95
2.25
0.85
2.41
3.15
2.57
Live
0.84
0
0.98
0.98
2.25
0.82
2.46
3.00
2.63
Run
-0.93
0
0.75
-0.31
5.5
0.11
21.00
10.50
1.03
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.98
2.25
0.83
2.60
3.20
2.55
Live
0.80
0
1.00
0.98
2.25
0.83
2.45
3.20
2.70
Run
-0.98
0
0.77
-0.21
5.5
0.14
67.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.79
0
0.97
0.93
2.25
0.83
2.43
3.00
2.67
Live
0.89
0
0.95
0.98
2.25
0.84
2.51
2.99
2.59
Run
0.95
0
0.89
-0.19
5.5
0.05
36.00
8.40
1.03
188betSớm
0.86
0
0.98
0.96
2.25
0.86
2.41
3.15
2.57
Live
0.76
0
-0.93
0.99
2.25
0.83
2.32
3.05
2.75
Run
1.00
0
0.84
-0.33
5.5
0.15
19.50
9.70
1.03
SbobetSớm
0.82
0
1.00
0.95
2.25
0.85
2.39
2.93
2.61
Live
0.76
0
-0.93
0.97
2.25
0.85
2.34
2.99
2.77
Run
0.94
0
0.90
-0.19
5.5
0.05
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Domzale
ChủHòaKhách
Radomlje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DomzaleSo Sánh Sức MạnhRadomlje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-9] Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182412134010911.1%
912661951011.1%
91267215911.1%
6114110416.7%
[SLO 1.Liga-8] Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18549202419827.8%
9333121212833.3%
92168127822.2%
622244833.3%

Thành tích đối đầu

Domzale            
Chủ - Khách
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
DomzaleRadomlje
RadomljeDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D102-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 82.123.352.84B0.890.250.93BX
SLO D111-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 72.493.502.31H0.9600.80HX
SLO D113-03-242 - 0
(0 - 0)
10 - 42.163.302.83B0.920.250.90BX
SLO D102-12-233 - 0
(2 - 0)
6 - 62.143.402.79T0.960.250.86TT
SLO D117-09-233 - 1
(3 - 1)
2 - 32.833.352.13B0.85-0.250.91BT
SLO D120-05-231 - 0
(0 - 0)
0 - 42.483.352.39B0.9100.85BX
SLO D115-03-231 - 2
(0 - 1)
6 - 41.823.453.60B0.820.51.00BT
SLO D130-11-220 - 2
(0 - 0)
5 - 122.563.402.29T1.0200.80TX
SLO D109-09-223 - 1
(0 - 1)
3 - 71.973.403.15T0.970.50.85TT
SLO D121-05-223 - 3
(1 - 1)
7 - 92.123.402.83H0.890.250.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Domzale            
Chủ - Khách
HNK GoricaDomzale
NK Mura 05Domzale
DomzaleMaribor
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
DomzaleNK Publikum Celje
NK BravoDomzale
SK Austria KlagenfurtDomzale
NK NaftaDomzale
DomzaleFC Koper
NK PrimorjeDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 31.663.653.65B0.850.750.85BX
SLO D105-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 51.863.303.60T0.860.50.96TX
SLO D129-09-240 - 3
(0 - 2)
6 - 65.004.051.48B0.93-10.89BT
SLOC25-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 8B
SLO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
2 - 85.404.201.43B1.03-10.79BT
SLO D115-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 61.603.754.35H0.840.750.98TX
INT CF06-09-241 - 2
(0 - 1)
- T
SLO D130-08-245 - 2
(2 - 2)
4 - 72.803.352.14B0.83-0.250.93BT
SLO D124-08-240 - 3
(0 - 1)
3 - 42.873.252.16B0.90-0.250.92BT
SLO D116-08-242 - 1
(1 - 1)
10 - 32.893.352.11B0.88-0.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Radomlje            
Chủ - Khách
NK PrimorjeRadomlje
RadomljeNK Nafta
FC KoperRadomlje
Roltek DobRadomlje
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Bravo
RadomljeZagorje
NK Mura 05Radomlje
RadomljeMaribor
NK Publikum CeljeRadomlje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D112-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.473.302.420.9300.89X
SLO D104-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 71.863.353.500.860.50.96X
SLO D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.713.504.050.930.750.89X
SLOC24-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 78.305.501.180.94-1.750.76X
SLO D114-09-240 - 2
(0 - 0)
4 - 65.404.151.441.01-10.81X
SLO D131-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 42.673.202.301.0200.74X
SLOC28-08-2414 - 0
(7 - 0)
-
SLO D124-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 52.043.203.150.790.251.03X
SLO D118-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 35.004.001.480.88-10.88X
SLO D111-08-244 - 2
(2 - 0)
2 - 21.454.155.200.8310.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 11%

DomzaleSo sánh số liệuRadomlje
  • 6Tổng số ghi bàn21
  • 0.6Trung bình ghi bàn2.1
  • 21Tổng số mất bàn10
  • 2.1Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Radomlje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Domzale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Radomlje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DomzaleThời gian ghi bànRadomlje
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DomzaleChi tiết về HT/FTRadomlje
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    4
    0
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
DomzaleSố bàn thắng trong H1&H2Radomlje
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Domzale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D126-10-2024KháchNK Olimpija Ljubljana7 Ngày
SLO D102-11-2024ChủNK Primorje14 Ngày
SLO D109-11-2024KháchFC Koper21 Ngày
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D126-10-2024ChủNK Publikum Celje7 Ngày
SLO D102-11-2024KháchMaribor14 Ngày
SLO D109-11-2024ChủNK Mura 0521 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng27.8% [5]
  • [4] 22.2%Hòa22.2% [5]
  • [12] 66.7%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng11.1% [2]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [6] 33.3%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    2.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Domzale VS Radomlje ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues