So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.90
2.5
0.90
2.55
3.40
2.38
Live
0.85
-0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
2.88
3.40
2.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FA 2000
ChủHòaKhách
Brabrand
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FA 2000So Sánh Sức MạnhBrabrand
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 4T 3H 1B
    1T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 3rd Division GpA-8] FA 2000
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15537141718833.3%
8422131014550.0%
71151741014.3%
6123811516.7%
[DEN 3rd Division GpA-1] Brabrand
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15843211128153.3%
861115419175.0%
7232679628.6%
63301131250.0%

Thành tích đối đầu

FA 2000            
Chủ - Khách
BrabrandFA 2000
FA 2000Brabrand
FA 2000Brabrand
BrabrandFA 2000
BrabrandFA 2000
FA 2000Brabrand
FA 2000Brabrand
BrabrandFA 2000
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D215-06-241 - 2
(0 - 0)
5 - 63.303.501.88T0.94-0.50.88TT
DEN D227-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2H
DEN D209-03-242 - 0
(0 - 0)
4 - 8T
DEN D219-08-230 - 1
(0 - 0)
4 - 4T
DEN D211-06-222 - 0
(1 - 0)
2 - 41.843.453.50B0.840.50.98BX
DEN D207-05-222 - 0
(2 - 0)
2 - 7T
DEN D226-03-222 - 2
(1 - 0)
3 - 72.383.302.53H0.8500.97HT
DEN D204-09-210 - 0
(0 - 0)
6 - 31.923.303.35H0.920.50.84TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FA 2000            
Chủ - Khách
FA 2000Odder IGF
VSK ArhusFA 2000
FA 2000Holstebro BK
BronshojFA 2000
NaesbyFA 2000
FA 2000Young Boys FD
IF LysengFA 2000
FA 2000Herfolge Boldklub Koge
FA 2000Sundby BK
Ishoj IFFA 2000
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D321-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 3H
DEN D315-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.193.202.61B0.970.250.73BX
DEN D307-09-244 - 2
(1 - 1)
1 - 42.063.502.64T0.870.250.83TT
DEN D331-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 2B
DEN D324-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 41.953.552.80B0.950.50.75BX
DEN D317-08-242 - 2
(1 - 2)
7 - 51.583.803.95H0.780.750.92TT
DEN D310-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4H
DAN Cup06-08-241 - 5
(1 - 0)
- B
DEN D303-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 101.563.704.20T0.770.750.93TX
INT CF20-07-244 - 0
(1 - 0)
- 2.313.652.43B0.8300.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Brabrand            
Chủ - Khách
BrabrandRanders FC
Young Boys FDBrabrand
BrabrandSundby BK
BrabrandThisted FC
BrabrandIF Lyseng
HolbaekBrabrand
BrabrandBronshoj
VSK ArhusBrabrand
BrabrandBK Avarta
Christiansbjerg IFBrabrand
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DAN Cup25-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 1010.005.801.180.98-1.750.78X
DEN D321-09-242 - 2
(2 - 0)
4 - 9
DEN D315-09-244 - 0
(1 - 0)
4 - 2
DAN Cup10-09-243 - 0
(2 - 0)
7 - 7
DEN D307-09-241 - 1
(1 - 1)
9 - 41.463.804.900.8610.84X
DEN D331-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.213.202.600.980.250.72X
DEN D324-08-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1
DEN D316-08-240 - 1
(0 - 1)
0 - 11
DEN D310-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 1
DAN Cup06-08-241 - 3
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%

FA 2000So sánh số liệuBrabrand
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 20Tổng số mất bàn5
  • 2.0Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FA 2000
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Brabrand
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
FA 2000
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem240.0%120.0%Xem
Brabrand
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FA 2000Thời gian ghi bànBrabrand
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FA 2000Chi tiết về HT/FTBrabrand
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
FA 2000Số bàn thắng trong H1&H2Brabrand
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FA 2000
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D311-10-2024KháchHolbaek6 Ngày
DEN D319-10-2024ChủBK Avarta14 Ngày
DEN D326-10-2024ChủVSK Arhus21 Ngày
Brabrand
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D312-10-2024ChủHolstebro BK7 Ngày
DEN D319-10-2024KháchSundby BK14 Ngày
DEN D326-10-2024ChủHolbaek21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 33.3%Thắng53.3% [8]
  • [3] 20.0%Hòa26.7% [8]
  • [7] 46.7%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng13.3% [2]
  • [2] 13.3%Hòa20.0% [3]
  • [2] 13.3%Bại13.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FA 2000 VS Brabrand ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues