So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.25
0.75
0.76
2
-0.96
2.35
2.95
2.81
Live
0.98
0.25
0.90
0.81
2
-0.95
2.28
2.94
3.10
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.15
3.5
0.01
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
0.80
2
-0.95
2.35
3.00
2.90
Live
0.97
0.25
0.87
0.80
2
-0.95
2.25
3.00
3.10
Run
0.70
0
-0.83
-0.12
3.5
0.06
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.92
0.25
0.75
0.77
2
-0.95
2.31
2.95
2.90
Live
-0.99
0.25
0.87
0.89
2
0.97
2.21
2.90
3.10
Run
0.71
0
-0.81
-0.12
3.5
0.04
71.00
5.00
1.13
188betSớm
-0.93
0.25
0.76
0.77
2
-0.95
2.35
2.95
2.81
Live
0.99
0.25
0.91
0.82
2
-0.94
2.28
2.94
3.10
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
3.5
0.02
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
-0.92
0.25
0.75
0.80
2
-0.98
2.32
2.87
2.75
Live
-0.94
0.25
0.82
0.82
2
-0.96
2.17
2.96
3.09
Run
0.69
0
-0.79
-0.14
3.5
0.04
205.00
8.40
1.02

Bên nào sẽ thắng?

FC Botosani
ChủHòaKhách
Hermannstadt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC BotosaniSo Sánh Sức MạnhHermannstadt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-15] FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2046101727181520.0%
103341213121330.0%
1013651461410.0%
623152933.3%
[ROM Liga I-9] Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21759243226933.3%
11542141119445.5%
10217102171320.0%
6312881050.0%

Thành tích đối đầu

FC Botosani            
Chủ - Khách
HermannstadtFC Botosani
HermannstadtFC Botosani
HermannstadtFC Botosani
FC BotosaniHermannstadt
HermannstadtFC Botosani
FC BotosaniHermannstadt
HermannstadtFC Botosani
FC BotosaniHermannstadt
HermannstadtFC Botosani
FC BotosaniHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D110-08-242 - 1
(0 - 1)
8 - 12.073.103.40B0.800.251.02BT
ROM D119-04-241 - 1
(0 - 0)
10 - 51.773.304.35H1.010.750.81TH
ROM D128-01-242 - 0
(1 - 0)
1 - 41.693.504.50B0.900.750.92BX
ROM D104-09-232 - 2
(1 - 2)
2 - 62.753.052.46H1.0200.80HT
ROM D101-04-231 - 1
(0 - 0)
4 - 82.133.103.25H0.860.250.96TH
ROM D114-11-220 - 0
(0 - 0)
2 - 22.342.992.96H1.040.250.78TX
ROM D101-08-221 - 1
(0 - 0)
4 - 52.803.202.31H0.77-0.251.05BX
ROM D131-01-211 - 0
(1 - 0)
7 - 21.773.204.15T1.020.750.80TX
ROM D128-09-202 - 1
(1 - 1)
6 - 72.373.102.65B0.8001.02BT
ROM D110-02-202 - 1
(1 - 1)
1 - 41.863.253.60T0.860.50.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Botosani            
Chủ - Khách
ArgesFC Botosani
FC BotosaniFarul Constanta
FC BotosaniCSM Politehnica Iasi
FC BotosaniFC Steaua Bucuresti
FC Otelul GalatiFC Botosani
FC Unirea 2004 SloboziaFC Botosani
FC BotosaniRapid Bucuresti
FC BotosaniUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaFC Botosani
FC BotosaniRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC04-12-240 - 3
(0 - 1)
6 - 32.983.052.19T0.89-0.250.93TT
ROM D129-11-240 - 0
(0 - 0)
12 - 62.533.352.47H0.9300.89HX
ROM D125-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.393.202.71H0.7901.03HX
ROM D121-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 84.153.451.76T0.82-0.751.00TX
ROM D108-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 11.863.204.05H0.860.50.96TX
ROM D104-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 122.323.202.81B1.050.250.77BX
ROMC31-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 93.053.052.02B0.93-0.250.77BX
ROM D128-10-241 - 2
(1 - 1)
6 - 103.103.102.19B0.89-0.250.93BT
ROM D120-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.374.606.60H0.881.250.94TX
ROM D106-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 33.153.402.06T1.00-0.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Hermannstadt            
Chủ - Khách
HermannstadtFarul Constanta
FC Unirea 2004 SloboziaHermannstadt
HermannstadtUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaHermannstadt
Rapid BucurestiHermannstadt
Unirea UngheniHermannstadt
HermannstadtDinamo Bucuresti
Gloria BuzauHermannstadt
HermannstadtSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC03-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 12.143.252.900.910.250.91X
ROM D130-11-241 - 2
(1 - 0)
2 - 72.403.152.740.7901.03T
ROM D123-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 53.203.102.160.92-0.250.90T
ROM D109-11-243 - 1
(1 - 1)
2 - 61.454.255.600.7911.03T
ROM D104-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.573.854.951.0410.78X
ROMC30-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 55.504.001.440.96-10.80T
ROM D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 12.423.352.570.8500.97X
ROM D118-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 42.693.052.510.9800.84T
ROM D106-10-240 - 4
(0 - 2)
7 - 32.523.302.490.9200.90T
ROM D127-09-244 - 1
(3 - 0)
2 - 12.233.053.100.970.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

FC BotosaniSo sánh số liệuHermannstadt
  • 8Tổng số ghi bàn9
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 6Tổng số mất bàn21
  • 0.6Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Botosani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem5XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
633050.0%Xem116.7%466.7%Xem
Hermannstadt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC BotosaniThời gian ghi bànHermannstadt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    7
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    8
    Bàn thắng H1
    10
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC BotosaniChi tiết về HT/FTHermannstadt
  • 0
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    6
    7
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
FC BotosaniSố bàn thắng trong H1&H2Hermannstadt
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Botosani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC18-12-2024KháchCeahlaul Piatra Neamt5 Ngày
ROM D121-12-2024KháchUTA Arad8 Ngày
ROM D118-01-2025ChủCFR Cluj36 Ngày
Hermannstadt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC18-12-2024KháchCSM Politehnica Iasi5 Ngày
ROM D121-12-2024ChủFarul Constanta8 Ngày
ROM D118-01-2025KháchFC Steaua Bucuresti36 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Botosani
Chấn thương
Hermannstadt

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 20.0%Thắng33.3% [7]
  • [6] 30.0%Hòa23.8% [7]
  • [10] 50.0%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng9.5% [2]
  • [3] 15.0%Hòa4.8% [1]
  • [4] 20.0%Bại33.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [4] 44.44%Hòa11.11% [1]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FC Botosani VS Hermannstadt ngày 13-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues