So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
1.00
2.75
0.80
2.38
3.50
2.52
Live
0.94
0
0.94
-0.98
2.75
0.84
2.45
3.40
2.51
Run
0.77
0
-0.89
-0.25
2.5
0.11
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.85
0
0.95
1.00
2.75
0.80
2.38
3.50
2.50
Live
0.92
0
0.87
0.97
2.75
0.82
2.62
3.40
2.50
Run
0.55
0
-0.73
-0.19
2.5
0.12
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.98
-0.96
2.75
0.80
2.43
3.15
2.55
Live
0.97
0
0.93
0.99
2.75
0.89
2.51
3.35
2.49
Run
0.79
0
-0.89
-0.13
2.5
0.05
1.02
9.00
179.00
188betSớm
0.86
0
0.98
-0.99
2.75
0.81
2.38
3.50
2.52
Live
0.95
0
0.95
-0.97
2.75
0.85
2.48
3.40
2.48
Run
0.97
0
0.93
-0.95
2.5
0.83
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.86
0
0.98
-0.98
2.75
0.80
2.41
3.16
2.56
Live
0.98
0
0.92
-0.93
2.75
0.80
2.61
3.21
2.45
Run
0.95
0
0.95
-0.15
2.5
0.05
1.28
3.86
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Rapid Vienna (Youth)
ChủHòaKhách
Floridsdorfer AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rapid Vienna (Youth)So Sánh Sức MạnhFloridsdorfer AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-8] Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735292424846.7%
741214713657.1%
83231517111137.5%
631215121050.0%
[AUT 2.Liga-13] Floridsdorfer AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
164481621161325.0%
72236881028.6%
9225101381322.2%
621377733.3%

Thành tích đối đầu

Rapid Vienna (Youth)            
Chủ - Khách
Rapid Vienna (Youth)Floridsdorfer AC
Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Floridsdorfer AC
Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)
Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Floridsdorfer AC
Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)
Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Floridsdorfer AC
Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D224-02-231 - 0
(0 - 0)
2 - 43.303.651.91T0.91-0.50.91TX
AUT D209-09-224 - 1
(2 - 1)
2 - 41.783.703.70B1.000.750.82BT
AUT D215-04-220 - 4
(0 - 2)
3 - 53.103.402.08B0.98-0.250.84BT
AUT D225-09-210 - 0
(0 - 0)
6 - 42.023.503.15H1.020.50.80TX
AUT D213-03-211 - 0
(1 - 0)
4 - 31.963.652.98B0.960.50.86BX
AUT D227-09-202 - 3
(1 - 1)
2 - 52.493.552.28B0.9900.83BT
INT CF27-01-151 - 1
(0 - 1)
4 - 4H
AUS D327-05-143 - 1
(2 - 0)
10 - 6B
AUS D331-10-131 - 3
(1 - 2)
- B
AUS D317-03-131 - 1
(1 - 1)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Rapid Vienna (Youth)            
Chủ - Khách
SV RiedRapid Vienna (Youth)
First Wien 1894Rapid Vienna (Youth)
Trenkwalder Admira WackerRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)ASK Voitsberg
Austria LustenauRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Sturm Graz (Youth)
SV HornRapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)Stadlau
LASK (Youth)Rapid Vienna (Youth)
Rapid Vienna (Youth)KFC Komarno
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D227-09-242 - 3
(2 - 2)
6 - 31.355.006.20T1.001.50.82TT
AUT D220-09-243 - 1
(3 - 0)
3 - 51.943.753.15B0.940.50.88BT
AUT D217-09-243 - 1
(2 - 0)
10 - 32.153.602.78B0.980.250.90BT
AUT D224-08-244 - 0
(3 - 0)
5 - 31.993.753.00T0.990.50.83TT
AUT D216-08-242 - 2
(1 - 1)
2 - 81.554.154.70H0.9710.85TT
AUT D210-08-244 - 2
(3 - 1)
6 - 31.973.702.92T0.970.50.85TT
AUT D202-08-242 - 3
(1 - 3)
2 - 22.363.552.53T0.8400.98TT
INT CF18-07-245 - 0
(1 - 0)
11 - 2T
INT CF13-07-241 - 2
(1 - 2)
- T
INT CF10-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 72.173.702.39H0.7600.94HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 88%

Floridsdorfer AC            
Chủ - Khách
Trenkwalder Admira WackerFloridsdorfer AC
Austria LustenauFloridsdorfer AC
First Wien 1894Floridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSV Ried
KapfenbergFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSt.Polten
ASV SiegendorfFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSportunion Mauer
Floridsdorfer ACLisen
SV Stripfing WeidenFloridsdorfer AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D220-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 42.063.403.100.820.251.00T
AUT D230-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 12.133.353.000.890.250.93X
AUT D223-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 72.173.502.840.950.250.87X
AUT D216-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 44.303.901.630.96-0.750.86X
AUT D209-08-243 - 1
(1 - 0)
7 - 83.453.551.900.92-0.50.90T
AUT D204-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 42.483.352.510.9000.92X
AUT CUP27-07-242 - 1
(2 - 0)
1 - 3
INT CF19-07-244 - 0
(0 - 0)
8 - 1
INT CF12-07-241 - 1
(1 - 1)
8 - 32.293.602.290.8500.85X
INT CF09-07-242 - 2
(0 - 1)
4 - 22.673.652.000.90-0.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Rapid Vienna (Youth)So sánh số liệuFloridsdorfer AC
  • 26Tổng số ghi bàn15
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Rapid Vienna (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem7XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Floridsdorfer AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Rapid Vienna (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem7XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Floridsdorfer AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
612316.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rapid Vienna (Youth)Thời gian ghi bànFloridsdorfer AC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    1
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rapid Vienna (Youth)Chi tiết về HT/FTFloridsdorfer AC
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Rapid Vienna (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Floridsdorfer AC
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rapid Vienna (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D219-10-2024KháchKapfenberg14 Ngày
AUT D226-10-2024ChủLafnitz21 Ngày
AUT D202-11-2024ChủSC Bregenz28 Ngày
Floridsdorfer AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D219-10-2024ChủSC Bregenz14 Ngày
AUT D226-10-2024KháchSKU Amstetten21 Ngày
AUT D202-11-2024ChủSV Stripfing Weiden28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rapid Vienna (Youth)
Floridsdorfer AC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng25.0% [4]
  • [3] 20.0%Hòa25.0% [4]
  • [5] 33.3%Bại50.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng12.5% [2]
  • [1] 6.7%Hòa12.5% [2]
  • [2] 13.3%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Rapid Vienna (Youth) VS Floridsdorfer AC ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues