So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1
0.95
0.84
3
0.96
1.49
4.25
4.75
Live
0.90
0.75
0.92
1.00
3
0.80
1.71
3.75
3.75
Run
0.32
0
-0.50
-0.37
4.5
0.17
6.10
1.14
12.50
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.85
3.25
0.95
1.45
4.10
5.75
Live
0.80
0.5
1.00
0.85
2.75
0.95
1.61
3.60
4.75
Run
-0.73
-0.75
0.55
0.35
4.75
-0.48
126.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.80
1
0.94
0.88
3.25
0.86
1.55
4.10
4.35
Live
0.94
1
0.80
0.96
2.75
0.78
1.55
3.85
4.80
Run
-0.44
0.25
0.28
-0.42
4.5
0.28
3.88
1.31
9.60
188betSớm
0.89
1
0.95
0.85
3
0.97
1.49
4.25
4.70
Live
0.91
0.75
0.93
-0.94
3
0.76
1.78
3.60
3.50
Run
0.33
0
-0.49
-0.41
4.5
0.23
6.10
1.14
12.50
SbobetSớm
-0.98
1.25
0.80
0.85
3
0.95
1.42
4.08
5.20
Live
0.74
0.75
-0.90
0.93
2.75
0.89
1.53
3.77
4.89
Run
-0.44
0.25
0.28
-0.42
4.5
0.28
4.83
1.25
8.40

Bên nào sẽ thắng?

FK Van Charentsavan
ChủHòaKhách
BKMA
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Van CharentsavanSo Sánh Sức MạnhBKMA
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM Premier League-5] FK Van Charentsavan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17926342129552.9%
9513241116455.6%
8413101013650.0%
6204913633.3%
[ARM Premier League-7] BKMA
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17629293320735.3%
9315101410633.3%
8314191910837.5%
62041213633.3%

Thành tích đối đầu

FK Van Charentsavan            
Chủ - Khách
BKMAFK Van Charentsavan
BKMAFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanBKMA
BKMAFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanBKMA
BKMAFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanBKMA
BKMAFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanBKMA
BKMAFK Van Charentsavan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D113-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 113.053.451.99T0.83-0.50.99TX
ARM D124-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 7H
ARM D106-04-242 - 2
(0 - 1)
9 - 0H
ARM D130-11-237 - 1
(3 - 0)
- 2.163.352.95B0.910.250.95BT
ARM D124-09-231 - 2
(0 - 1)
- 2.453.302.58B0.8800.98BT
ARM D126-04-235 - 1
(1 - 1)
7 - 33.103.102.09B0.98-0.250.84BT
ARM D103-12-220 - 1
(0 - 0)
7 - 31.374.057.00B1.001.250.82TX
ARM D115-10-220 - 3
(0 - 2)
6 - 62.883.352.11T0.95-0.250.87TT
ARM D107-08-222 - 2
(0 - 1)
7 - 81.863.303.60H0.860.50.96TT
ARM D105-05-221 - 1
(1 - 0)
5 - 33.103.102.11H0.97-0.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

FK Van Charentsavan            
Chủ - Khách
FK Van CharentsavanUrartu
FK Van CharentsavanArarat Yerevan
FC PyunikFK Van Charentsavan
FC NoahFK Van Charentsavan
UrartuFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC Pyunik
ShirakFK Van Charentsavan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FK Van CharentsavanFC Noah
BKMAFK Van Charentsavan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D111-11-243 - 1
(1 - 1)
9 - 52.823.402.12T0.90-0.250.86TT
ARM D105-11-244 - 0
(2 - 0)
3 - 71.933.253.40T0.930.50.83TT
ARM D128-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 01.304.707.20B1.001.50.82TX
ARM D120-10-245 - 0
(2 - 0)
10 - 6B
ARM D116-10-243 - 1
(1 - 1)
2 - 61.563.904.50B0.790.751.03BT
ARM D106-10-241 - 3
(0 - 2)
3 - 73.653.301.84B0.98-0.50.84BT
ARM CUP01-10-240 - 3
(0 - 2)
7 - 62.153.352.60T0.950.250.75TT
ARM D123-09-240 - 3
(0 - 2)
10 - 52.193.202.84T0.940.250.88TT
ARM D119-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 64.053.601.68H0.94-0.750.88BX
ARM D113-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 113.053.451.99T0.83-0.50.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

BKMA            
Chủ - Khách
UrartuBKMA
BKMAFC Avan Academy
AlashkertBKMA
BKMAFC Pyunik
Gandzasar KapanBKMA
BKMAAlashkert
BKMAUrartu
FC Avan AcademyBKMA
BKMAUrartu
FC PyunikBKMA
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D106-11-244 - 2
(3 - 0)
2 - 31.464.105.200.7810.92T
ARM D102-11-242 - 4
(1 - 3)
5 - 4
ARM D127-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.963.403.200.960.50.86X
ARM D123-10-241 - 2
(1 - 2)
2 - 75.404.551.400.87-1.250.89X
ARM D119-10-241 - 6
(1 - 3)
-
ARM D107-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 33.653.401.811.01-0.50.81X
ARM CUP03-10-240 - 4
(0 - 2)
7 - 3
ARM D129-09-242 - 0
(1 - 0)
9 - 6
ARM D125-09-242 - 1
(1 - 1)
2 - 66.504.301.360.89-1.250.93T
ARM D120-09-244 - 1
(1 - 1)
3 - 31.146.3011.500.8920.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

FK Van CharentsavanSo sánh số liệuBKMA
  • 17Tổng số ghi bàn15
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn24
  • 1.4Trung bình mất bàn2.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Van Charentsavan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem9XemXem0XemXem2XemXem81.8%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
BKMA
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FK Van Charentsavan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
BKMA
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Van CharentsavanThời gian ghi bànBKMA
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    10
    7
    Bàn thắng H1
    9
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Van CharentsavanChi tiết về HT/FTBKMA
  • 4
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    6
    7
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
FK Van CharentsavanSố bàn thắng trong H1&H2BKMA
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Van Charentsavan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D127-11-2024KháchFC West Armenia6 Ngày
ARM D130-11-2024ChủShirak9 Ngày
ARM D126-02-2025KháchGandzasar Kapan97 Ngày
BKMA
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D127-11-2024ChủArarat Yerevan6 Ngày
ARM D130-11-2024KháchFC Noah9 Ngày
ARM D102-03-2025ChủFC West Armenia101 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Van Charentsavan
BKMA
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 52.9%Thắng35.3% [6]
  • [2] 11.8%Hòa11.8% [6]
  • [6] 35.3%Bại52.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng17.6% [3]
  • [1] 5.9%Hòa5.9% [1]
  • [3] 17.6%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FK Van Charentsavan VS BKMA ngày 22-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues