Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ40000005.57
22Marten WinklerTiền đạo00000000
18Jan Luca SchulerTiền đạo00000000
9Smail PrevljakTiền đạo00000006.73
21Boris LumHậu vệ00000006.59
41Pascal KlemensHậu vệ00010007.24
5Andreas BouchalakisTiền vệ00000000
20Palkó DárdaiTiền đạo00000000
35Marius GersbeckThủ môn00000000
1Tjark ErnstThủ môn00000006.67
16Jonjoe KennyHậu vệ00010006.7
37Toni LeistnerHậu vệ10000006.53
Thẻ vàng
31Marton DardaiHậu vệ00000006.07
Thẻ vàng
42Deyovaisio ZeefuikHậu vệ20000006.76
27Michaël CuisanceTiền vệ10010106.81
8Kevin SessaTiền vệ00020006.5
33Michal KarbownikHậu vệ00000006.07
Thẻ vàng
39Derry Lionel ScherhantTiền đạo10020006.74
7Florian NiederlechnerTiền vệ10000005.8
10Ibrahim MazaTiền vệ10010006.59
FC Köln
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Marvin SchwäbeThủ môn00000007.65
Thẻ vàng
3Dominique HeintzHậu vệ00001006.54
4Timo HübersHậu vệ00000006.65
-Julian Andreas PauliHậu vệ00010006.77
Thẻ vàng
17Leart PaqardaHậu vệ20000006.35
6Eric MartelTiền vệ20000017.44
8Denis·HuseinbasicTiền vệ10020006.24
-Jaka Čuber Potočnik-00000000
9Luca WaldschmidtTiền đạo00000006.7
47Mathias OlesenTiền vệ00000006.84
16Marvin·ObuzTiền đạo00000000
42D. DownsTiền đạo00000006.79
11Florian KainzTiền vệ00000006.88
18Rasmus CarstensenHậu vệ00000000
38Elias-Geoffrey BakatukandaHậu vệ00000000
7Dejan LjubičićTiền vệ10000005.65
29Jan ThielmannTiền vệ00020005.53
37Linton MainaTiền vệ00000006.25
19Tim LemperleTiền đạo40110008.08
Bàn thắngThẻ đỏ

Hertha Berlin vs FC Köln ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues