[ENG National League-21] Braintree Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 5 | 5 | 13 | 19 | 33 | 20 | 21 | 21.7% |
12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 11 | 15 | 18 | 33.3% |
11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | 5 | 22 | 9.1% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
[ENG National League-9] Altrincham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 30 | 34 | 9 | 39.1% |
11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 8 | 22 | 6 | 54.5% |
12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 22 | 12 | 14 | 25.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | 9 | 33.3% |
Braintree Town |
Chủ - Khách |
---|
Braintree TownAltrincham |
AltrinchamBraintree Town |
Braintree TownAltrincham |
AltrinchamBraintree Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 30-04-16 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | 1.56 | 3.70 | 4.85 | T | 1.09 | 1 | 0.77 | T | T |
ENG Conf | 19-09-15 | 0 - 4 (0 - 2) | - | 2.30 | 3.35 | 2.60 | T | 0.80 | 0 | 1.06 | T | T |
ENG Conf | 25-04-15 | 4 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.05 | 3.30 | 3.00 | T | 0.83 | 0.25 | 1.03 | T | T |
ENG Conf | 18-10-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | 2.70 | 3.20 | 2.40 | B | 1.08 | 0 | 0.80 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Braintree Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 24-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.84 | 3.25 | 2.17 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | X |
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.01 | 3.30 | 3.10 | B | 0.76 | 0.25 | 1.00 | B | X |
ENG Conf | 14-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 1.34 | 4.55 | 6.40 | B | 0.85 | 1.25 | 0.97 | B | T |
ENG Conf | 10-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | B | 0.83 | 0.75 | 0.99 | B | T |
ENG Conf | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.18 | 3.45 | 2.70 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG Conf | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.74 | 3.55 | 3.80 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ENG Conf | 26-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.16 | 3.40 | 2.75 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG Conf | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.59 | 3.75 | 4.40 | H | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | X |
ENG Conf | 20-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.68 | 3.50 | 2.17 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | T |
ENG Conf | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.38 | 3.20 | 2.59 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Altrincham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 24-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.18 | 3.55 | 2.63 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.65 | 3.70 | 4.05 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.07 | 3.40 | 2.93 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG Conf | 10-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.44 | 4.40 | 5.00 | 1.02 | 1.25 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 07-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 2.01 | 3.45 | 3.00 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ENG Conf | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.39 | 3.40 | 2.44 | 0.86 | 0 | 0.90 | X | ||
ENG Conf | 26-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.03 | 3.45 | 2.95 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
ENG Conf | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.85 | 3.70 | 3.25 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 20-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.25 | 3.50 | 2.57 | 0.75 | 0 | 1.01 | X | ||
ENG Conf | 17-08-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 0 | 1.99 | 3.70 | 2.88 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Braintree Town |
Braintree Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 19-10-2024 | Khách | Forest Green Rovers | 14 Ngày |
ENG Conf | 22-10-2024 | Khách | Wealdstone FC | 17 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Chủ | Sutton United | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 19-10-2024 | Chủ | Gateshead | 14 Ngày |
ENG Conf | 22-10-2024 | Chủ | Hartlepool United | 17 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Khách | AFC Fylde | 21 Ngày |