So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.90
2.25
0.90
1.80
3.25
4.00
Live
0.95
0.75
0.85
0.98
2.25
0.83
1.67
3.30
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Decic Tuzi
ChủHòaKhách
Otrant
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Decic TuziSo Sánh Sức MạnhOtrant
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 5T 4H 0B
    0T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MNE First League-4] Decic Tuzi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19694191727431.6%
94239714544.4%
10271101013620.0%
613235616.7%
[MNE First League-10] Otrant
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1935111425141015.8%
9216101771022.2%
10145487810.0%
611447416.7%

Thành tích đối đầu

Decic Tuzi            
Chủ - Khách
OtrantDecic Tuzi
Decic TuziOtrant
OtrantDecic Tuzi
Decic TuziOtrant
OtrantDecic Tuzi
OtrantDecic Tuzi
Decic TuziOtrant
OtrantDecic Tuzi
Decic TuziOtrant
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D125-08-242 - 2
(0 - 0)
0 - 1H
MNE D228-06-204 - 0
(1 - 0)
2 - 4T
MNE D201-03-201 - 1
(0 - 1)
- H
MNE D206-10-192 - 1
(1 - 1)
- T
MNE D218-08-192 - 2
(1 - 2)
- H
MNE D214-04-190 - 0
(0 - 0)
- H
MNE D202-12-181 - 0
(1 - 0)
4 - 9T
MNE D230-09-181 - 2
(1 - 1)
- T
MNE D212-08-184 - 1
(2 - 0)
- T

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Decic Tuzi            
Chủ - Khách
FK Mornar BarDecic Tuzi
Decic TuziBokelj Kotor
Arsenal TivatDecic Tuzi
Decic TuziFK Sutjeska Niksic
Decic TuziFK Buducnost Podgorica
OFK PetrovacDecic Tuzi
Decic TuziArsenal Tivat
Jedinstvo Bijelo PoljeDecic Tuzi
Decic TuziJezero Plav
OtrantDecic Tuzi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D123-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 32.962.822.19H0.77-0.250.93BT
MNE D119-10-241 - 2
(0 - 1)
1 - 0B
MNE D106-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4H
MNE D102-10-240 - 0
(0 - 0)
- 1.883.003.50H0.880.50.82TX
MNE D127-09-240 - 2
(0 - 1)
2 - 1B
MNE D122-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4T
MNE D118-09-241 - 3
(1 - 2)
8 - 2B
MNE D114-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 8H
MNE D131-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 1T
MNE D125-08-242 - 2
(0 - 0)
0 - 1H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Otrant            
Chủ - Khách
OtrantJedinstvo Bijelo Polje
Jezero PlavOtrant
OtrantOFK Petrovac
OtrantFK Mornar Bar
OtrantBokelj Kotor
Arsenal TivatOtrant
OtrantFK Sutjeska Niksic
FK Buducnost PodgoricaOtrant
OtrantDecic Tuzi
Jedinstvo Bijelo PoljeOtrant
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MNE D123-10-242 - 1
(2 - 0)
4 - 52.293.052.590.7300.97T
MNE D119-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 3
MNE D106-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 6
MNE D102-10-241 - 2
(1 - 0)
1 - 52.472.992.440.8600.84T
MNE D128-09-241 - 2
(0 - 1)
3 - 6
MNE D122-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2
MNE D114-09-241 - 3
(1 - 2)
3 - 5
MNE D131-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 1
MNE D125-08-242 - 2
(0 - 0)
0 - 1H
MNE D121-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 22.272.982.680.7001.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Decic TuziSo sánh số liệuOtrant
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Decic Tuzi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem125.0%250.0%Xem
Otrant
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Decic Tuzi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem
Otrant
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
431075.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Decic TuziThời gian ghi bànOtrant
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    7
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    7
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Decic TuziChi tiết về HT/FTOtrant
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    6
    7
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Decic TuziSố bàn thắng trong H1&H2Otrant
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Decic Tuzi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D103-11-2024KháchJezero Plav8 Ngày
MNE D109-11-2024ChủJedinstvo Bijelo Polje14 Ngày
MNE D123-11-2024ChủOFK Petrovac28 Ngày
Otrant
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MNE D103-11-2024ChủFK Buducnost Podgorica8 Ngày
MNE D109-11-2024KháchFK Sutjeska Niksic14 Ngày
MNE D123-11-2024ChủArsenal Tivat28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng15.8% [3]
  • [9] 47.4%Hòa26.3% [3]
  • [4] 21.1%Bại57.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng5.3% [1]
  • [2] 10.5%Hòa21.1% [4]
  • [3] 15.8%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [6] 60.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Decic Tuzi VS Otrant ngày 28-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues