[LUX National Division-16] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | 4 | 16 | 6.7% |
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | 1 | 16 | 0.0% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 22 | 3 | 14 | 12.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
[LUX National Division-5] Progres Niedercorn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 29 | 5 | 53.3% |
8 | 5 | 3 | 0 | 21 | 9 | 18 | 5 | 62.5% |
7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 5 | 11 | 5 | 42.9% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
Mondercange |
Chủ - Khách |
---|
MondercangeProgres Niedercorn |
Progres NiedercornMondercange |
MondercangeProgres Niedercorn |
Progres NiedercornMondercange |
Progres NiedercornMondercange |
MondercangeProgres Niedercorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 05-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | H | ||||||||
LUX D1 | 19-03-23 | 3 - 3 (1 - 1) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 18-09-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
LUX D1 | 21-05-10 | 4 - 2 (3 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 02-08-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | H | ||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Progres Niedercorn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA ECL | 25-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | 1.26 | 5.00 | 7.60 | 0.84 | 1.5 | 0.92 | H | ||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
LUX D1 | 13-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
LUX Cup | 09-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | |||||||||
LUX Cup | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | |||||||||
LUX Cup | 24-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Mondercange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 11-08-2024 | Khách | CS Petange | 7 Ngày |
LUX D1 | 18-08-2024 | Chủ | Swift Hesperange | 14 Ngày |
LUX D1 | 25-08-2024 | Khách | Hostert | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 11-08-2024 | Chủ | Jeunesse Esch | 7 Ngày |
LUX D1 | 18-08-2024 | Khách | Bettembourg | 14 Ngày |
LUX D1 | 25-08-2024 | Chủ | Victoria Rosport | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật