Sporting Gijon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Diego SánchezHậu vệ00000006.35
Thẻ vàng
5Pablo GarcíaHậu vệ00001006.76
Thẻ vàng
18César GelabertTiền vệ00010006.73
14Lander OlaetxeaTiền vệ00000005.77
10Nacho MéndezTiền vệ00010006.27
17J. DubasinTiền đạo10030005.68
Thẻ vàng
19Juan OteroTiền đạo00010006.04
7Gaspar CamposTiền vệ20110008.75
Bàn thắngThẻ đỏ
20Kevin VazquezHậu vệ00000000
3José ÁngelHậu vệ00000000
1Rubén YáñezThủ môn00000006.54
13Christian JoelThủ môn00000000
9Dani QueipoTiền đạo10000006.16
-Pierre MbembaHậu vệ00000000
6Nacho MartínTiền vệ00000006.64
15Nikola MarašHậu vệ00000000
29Yann·KemboHậu vệ00000000
27Álex OyónTiền đạo00000000
11Víctor CampuzanoTiền đạo10100006.13
Bàn thắng
2Guillermo RosasHậu vệ00040006.43
4Róber PierHậu vệ00000006.34
16Jordy CaicedoTiền đạo00000006.05
Cadiz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Carlos FernándezTiền đạo00030006.15
17Gonzalo EscalanteTiền vệ00000006.08
1David GilThủ môn00000005.27
20Isaac CarcelénHậu vệ00000006.79
14Bojan·KovacevicHậu vệ00000006.23
5Víctor ChustHậu vệ00000005.24
Thẻ vàng
18MatosHậu vệ00010007.25
11Iván AlejoTiền vệ20000015.38
4Rubén AlcarazTiền vệ10010007.22
12Rominigue KouameTiền vệ10010007.1
10Brian OcampoTiền đạo10030006.62
21Tomás AlarcónTiền vệ00000000
13José Antonio CaroThủ môn00000000
24Cristian GlauderHậu vệ00000000
3Rafael Jimenez JarqueTiền vệ00000000
9Roger MartíTiền đạo00000006.62
15Francisco MwepuTiền đạo00000000
22Javier OntiverosTiền đạo10010006.79
6Fede San EmeterioTiền vệ00000000
7Rubén SobrinoTiền đạo00000000
2Joseba ZalduaHậu vệ00000000
19José Antonio de la Rosa GarridoTiền đạo00010006.65
16Chris RamosTiền đạo10000006.16

Sporting Gijon vs Cadiz ngày 02-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues