SD Huesca
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Diego Gonzalez CabanesHậu vệ10000006.24
7Gerard ValentínHậu vệ00010006.01
-José Antonio Abad MartínezHậu vệ00000006.22
5Miguel LoureiroHậu vệ20000006.42
-Hugo AngladaHậu vệ00000000
4Rubén PulidoHậu vệ10000006.8
-Ayman Arguigue SafsafiTiền đạo00000000
15Jérémy BlascoHậu vệ00000006.04
-Axel Bejarano Fernández-00000000
20Ignasi·Vilarrasa PalaciosHậu vệ00000006.32
-Álex Fita Vidal-00000000
-Jorge Martin CamunasTiền vệ00000005.51
Thẻ vàng
-Adrián Pereda-00000000
6Javi MierTiền vệ00010006.11
Thẻ vàng
-Iker Unzueta ArreguiTiền đạo10000006.72
-Francisco Javier Hernandez CoarasaTiền vệ20000006.12
-Marc Torra SerraTiền vệ00000000
-Serge PatrickTiền vệ00020006.64
Thẻ vàng
-Javier Pérez MateoTiền vệ20020006.85
-Sergi EnrichTiền đạo10000006.82
13Juan PérezThủ môn00000005.59
14Jorge PulidoHậu vệ00000000
-Álvaro Novials-00000000
Sporting Gijon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Dani QueipoTiền đạo10020006.53
1Rubén YáñezThủ môn00000007.75
29Yann·KemboHậu vệ00000000
20Kevin VazquezHậu vệ00000006.6
13Christian JoelThủ môn00000000
19Juan OteroTiền đạo00000006.81
-Pierre MbembaHậu vệ00000000
15Nikola MarašHậu vệ00000000
18César GelabertTiền vệ10000006.23
27Álex OyónTiền đạo00000000
7Gaspar CamposTiền vệ30100017.62
Bàn thắng
11Víctor CampuzanoTiền đạo10000016.45
2Guillermo RosasHậu vệ00010007.24
4Róber PierHậu vệ00000005.67
22Diego SánchezHậu vệ00000006.45
5Pablo GarcíaHậu vệ00000006.38
10Nacho MéndezTiền vệ20001006.64
14Lander OlaetxeaTiền vệ20011006.43
6Nacho MartínTiền vệ00000006.26
17J. DubasinTiền đạo10000006.11
16Jordy CaicedoTiền đạo40100008.31
Bàn thắngThẻ đỏ

Sporting Gijon vs SD Huesca ngày 25-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues