[CHI Primera B-1] Deportes La Serena |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 20 | 7 | 2 | 39 | 15 | 67 | 1 | 69.0% |
15 | 12 | 2 | 1 | 23 | 7 | 38 | 1 | 80.0% |
14 | 8 | 5 | 1 | 16 | 8 | 29 | 2 | 57.1% |
6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 4 | 15 | 83.3% |
[CHI Primera B-15] Union San Felipe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | 26 | 15 | 20.0% |
15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 20 | 12 | 16 | 13.3% |
15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 27 | 14 | 16 | 26.7% |
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 14 | 1 | 0.0% |
Deportes La Serena |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 05-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.14 | 3.40 | 2.80 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
CHI D2 | 03-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.60 | 3.05 | 2.47 | H | 0.96 | 0 | 0.86 | H | H |
CHI D2 | 19-10-19 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
CHI D2 | 02-06-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.38 | 3.00 | 2.72 | H | 0.78 | 0 | 1.04 | H | H |
CHI D2 | 04-08-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.96 | 3.20 | 3.35 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | X |
CHI D2 | 10-02-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.08 | 3.35 | 2.95 | T | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | X |
CHI D2 | 29-10-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | B | ||||||||
CHI D2 | 01-04-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.13 | 3.30 | 2.87 | H | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
CHI D2 | 03-12-16 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.91 | 3.35 | 3.35 | H | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | X |
CHI D2 | 13-02-16 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 10 | 2.20 | 3.15 | 2.85 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Deportes La Serena |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 06-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.53 | 3.65 | 5.10 | T | 1.04 | 1 | 0.78 | T | T |
CHI D2 | 30-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.12 | 3.10 | 3.05 | B | 0.86 | 0.25 | 0.96 | B | X |
CHI D2 | 23-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.97 | 3.30 | 3.20 | T | 0.97 | 0.5 | 0.79 | T | T |
CHI D2 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.13 | 3.25 | 2.93 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
CHI D2 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | T | ||||||||
CHI D2 | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | 2.31 | 3.25 | 2.65 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | T |
CHI D2 | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
CHI D2 | 15-03-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.37 | 3.25 | 2.58 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | T |
CHI D2 | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
CHI D2 | 02-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%
Union San Felipe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 10-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
CHI D2 | 04-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
CHI D2 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | |||||||||
CHI D2 | 22-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | 1.75 | 3.70 | 3.60 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
CHI D2 | 14-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | 2.07 | 3.35 | 2.97 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
CHI D2 | 07-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 11 | |||||||||
CHI D2 | 29-03-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | 2.16 | 3.30 | 2.84 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CHI D2 | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
CHI D2 | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | |||||||||
CHI D2 | 11-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | 2.08 | 3.20 | 3.05 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Deportes La Serena |
Deportes La Serena |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D2 | 26-05-2024 | Chủ | Rangers Talca | 8 Ngày |
CHI D2 | 02-06-2024 | Khách | Deportes Temuco | 15 Ngày |
Chile Cup | 12-06-2024 | Khách | CD Trasandino de Los Andes | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D2 | 26-05-2024 | Khách | CD Magallanes | 8 Ngày |
CHI D2 | 02-06-2024 | Chủ | San Marcos de Arica | 15 Ngày |
Chile Cup | 12-06-2024 | Khách | Melipilla | 25 Ngày |