[CHN Super League-8] Henan FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | 36 | 8 | 30.0% |
15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 21 | 9 | 40.0% |
15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 22 | 15 | 9 | 20.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[CHN Super League-3] Chengdu Rongcheng FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 59 | 3 | 60.0% |
15 | 11 | 2 | 2 | 40 | 12 | 35 | 3 | 73.3% |
15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 19 | 24 | 3 | 46.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% |
Henan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 10-05-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 7 - 3 | 1.32 | 4.30 | 6.30 | B | 0.80 | 1.25 | 0.90 | B | T |
CHA CSL | 11-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.32 | 4.15 | 6.50 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | B | X |
CHA CSL | 16-04-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.23 | 3.20 | 2.57 | H | 0.72 | 0 | 0.98 | H | X |
CHA CSL | 05-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.15 | 3.35 | 2.59 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
CHA CSL | 25-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.54 | 3.20 | 2.26 | H | 0.96 | 0 | 0.74 | H | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 20%
Henan FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | 1.97 | 3.30 | 2.94 | B | 0.74 | 0.25 | 0.96 | B | X |
CFC | 21-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.80 | 3.35 | 3.40 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
CHA CSL | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 0 | 1.56 | 3.80 | 4.05 | B | 0.71 | 0.75 | 0.99 | B | X |
CHA CSL | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.80 | 3.40 | 2.01 | T | 0.91 | -0.25 | 0.79 | T | X |
CHA CSL | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 4.45 | 3.60 | 1.55 | H | 0.98 | -0.75 | 0.72 | B | X |
CHA CSL | 28-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.68 | 3.50 | 2.17 | T | 0.77 | -0.25 | 0.93 | T | X |
CHA CSL | 21-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 10 | 2.31 | 3.60 | 2.29 | T | 0.86 | 0 | 0.84 | T | H |
CFC | 17-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.33 | 4.20 | 6.20 | T | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | X |
CHA CSL | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.42 | 3.35 | 2.29 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
CHA CSL | 05-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | 6.40 | 5.10 | 1.25 | B | 0.77 | -1.75 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%
Chengdu Rongcheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 14-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | 1.42 | 4.10 | 4.95 | 0.73 | 1 | 0.97 | T | ||
CFC | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | 10.50 | 6.40 | 1.11 | 0.98 | -2 | 0.72 | X | ||
CHA CSL | 17-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | 3.35 | 3.65 | 1.74 | 0.76 | -0.75 | 0.94 | H | ||
CHA CSL | 09-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 5 | 5.20 | 4.05 | 1.40 | 0.98 | -1 | 0.72 | T | ||
CHA CSL | 03-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | 1.23 | 5.20 | 6.90 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | ||
CHA CSL | 28-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.61 | 3.70 | 2.14 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | ||
CHA CSL | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 3.30 | 3.60 | 1.75 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X | ||
CFC | 16-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.14 | 5.80 | 9.70 | 0.90 | 2 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 12-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | 1.37 | 4.30 | 5.20 | 0.88 | 1.25 | 0.82 | H | ||
CHA CSL | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 6.50 | 4.65 | 1.28 | 0.80 | -1.5 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Henan FC |
Henan FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 29-09-2024 | Khách | Wuhan Three Towns | 8 Ngày |
CHA CSL | 18-10-2024 | Khách | Shanghai Shenhua | 27 Ngày |
CHA CSL | 27-10-2024 | Chủ | Changchun Yatai | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CFC | 24-09-2024 | Khách | Shandong Taishan | 3 Ngày |
CHA CSL | 29-09-2024 | Chủ | Meizhou Hakka | 8 Ngày |
CHA CSL | 18-10-2024 | Chủ | Shanghai Port | 27 Ngày |