So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.5
0.90
0.98
2.75
0.78
3.25
3.50
1.90
Live
0.96
-0.5
0.90
-
-
-
3.25
3.55
1.90
Run
0.01
-0.25
-0.15
-0.17
3.5
0.01
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.93
-0.5
0.88
0.80
2.5
1.00
3.50
3.50
1.83
Live
0.90
-0.5
0.90
1.00
2.75
0.80
3.50
3.50
1.83
Run
-0.80
0
0.62
-0.80
3.5
0.62
81.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.92
-0.5
0.84
0.76
2.5
1.00
3.50
3.45
1.84
Live
0.99
-0.5
0.91
0.91
2.5
0.97
3.45
3.50
1.91
Run
-0.76
0
0.66
-0.48
3.5
0.36
4.65
2.46
2.09
188betSớm
0.87
-0.5
0.91
0.99
2.75
0.79
3.25
3.50
1.90
Live
-
-
-
-
-
-
3.25
3.55
1.90
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
3.5
0.02
17.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.92
0.80
2.5
1.00
3.31
3.15
1.92
Live
0.99
-0.5
0.91
-
-
-
3.62
3.32
1.91
Run
-0.85
0
0.75
-0.18
3.5
0.08
4.74
2.27
2.21

Bên nào sẽ thắng?

Gyeongnam FC
ChủHòaKhách
Seoul E-Land FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyeongnam FCSo Sánh Sức MạnhSeoul E-Land FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-12] Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36615154562331216.7%
183872432171116.7%
183782130161116.7%
6141108716.7%
[KOR K2-3] Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3617712624558347.2%
18837272627444.4%
18945351931350.0%
6312641050.0%

Thành tích đối đầu

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Seoul E-Land FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCGyeongnam FC
Seoul E-Land FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCGyeongnam FC
Seoul E-Land FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeoul E-Land FC
Gyeongnam FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCGyeongnam FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D201-06-242 - 1
(1 - 0)
8 - 72.053.303.05B0.800.251.02BT
KOR D221-04-242 - 1
(2 - 0)
2 - 132.053.253.10T0.800.251.02TT
KOR D207-10-231 - 3
(1 - 1)
6 - 122.713.402.20T0.81-0.251.01TT
KOR D206-08-231 - 2
(0 - 0)
4 - 72.443.402.41T0.9200.90TT
KOR D203-05-231 - 2
(0 - 1)
5 - 82.043.253.10B0.790.251.03BT
KOR D221-09-220 - 1
(0 - 1)
5 - 32.613.352.27T1.0400.78TX
KOR D205-09-222 - 1
(2 - 0)
3 - 61.823.253.80B0.93-0.250.89BT
KOR D223-04-223 - 1
(2 - 1)
1 - 83.803.251.82T1.00-0.50.82TT
KOR D220-02-220 - 1
(0 - 0)
7 - 62.653.202.34B1.0300.79BX
KOR D202-10-211 - 1
(1 - 1)
5 - 12.203.102.93H0.950.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Cheonan CityGyeongnam FC
Gyeongnam FCSuwon Samsung Bluewings
Gyeongnam FCGimpo FC
Busan I ParkGyeongnam FC
Gyeongnam FCBucheon FC 1995
Chungnam AsanGyeongnam FC
Jeonnam DragonsGyeongnam FC
Gyeongnam FCChungbuk Cheongju
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D230-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 33.003.402.03H0.96-0.250.80BX
KOR D227-10-245 - 1
(3 - 1)
7 - 22.083.402.91T0.850.250.97TT
KOR D205-10-243 - 1
(1 - 1)
3 - 92.613.502.21B0.79-0.251.03BT
KOR D228-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 13.053.452.07H0.98-0.250.84BX
KOR D225-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 62.183.352.75H0.990.250.83TX
KOR D222-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.023.502.95H1.020.50.80TX
KOR D215-09-241 - 4
(1 - 3)
0 - 32.243.452.62B1.040.250.78BT
KOR D201-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 52.123.302.91B0.880.250.94BT
KOR D224-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.133.552.71H0.960.250.86TX
KOR D217-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.173.152.94H0.920.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Seoul E-Land FC            
Chủ - Khách
Seoul E-Land FCSeongnam FC
Seoul E-Land FCChungnam Asan
Cheonan CitySeoul E-Land FC
Busan I ParkSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCGimpo FC
Seoul E-Land FCFC Anyang
Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Seoul E-Land FCSuwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D230-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.523.954.750.9510.81X
KOR D227-10-241 - 2
(0 - 2)
4 - 32.043.303.050.800.251.02T
KOR D220-10-240 - 3
(0 - 0)
3 - 43.703.501.780.82-0.751.00T
KOR D205-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.273.402.600.7801.04X
KOR D230-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 41.823.453.600.820.51.00X
KOR D224-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 82.363.402.500.8500.97X
KOR D214-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 72.873.202.190.88-0.250.94T
KOR D231-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13.953.501.720.88-0.750.94X
KOR D225-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 62.433.402.430.9100.91X
KOR D218-08-242 - 0
(2 - 0)
0 - 32.683.302.240.78-0.251.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Gyeongnam FCSo sánh số liệuSeoul E-Land FC
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyeongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem11XemXem2XemXem21XemXem32.4%XemXem20XemXem58.8%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Seoul E-Land FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem3XemXem15XemXem47.1%XemXem22XemXem64.7%XemXem11XemXem32.4%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem12XemXem70.6%XemXem4XemXem23.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Gyeongnam FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem9XemXem7XemXem18XemXem26.5%XemXem13XemXem38.2%XemXem7XemXem20.6%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem3XemXem17.6%XemXem
17XemXem2XemXem3XemXem12XemXem11.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem4XemXem23.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Seoul E-Land FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem10XemXem8XemXem16XemXem29.4%XemXem7XemXem20.6%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem5XemXem3XemXem9XemXem29.4%XemXem2XemXem11.8%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem5XemXem5XemXem7XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
611416.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gyeongnam FCThời gian ghi bànSeoul E-Land FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    11
    0 Bàn
    11
    13
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    13
    12
    Bàn thắng H1
    22
    29
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gyeongnam FCChi tiết về HT/FTSeoul E-Land FC
  • 3
    5
    T/T
    1
    4
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    7
    H/T
    10
    6
    H/H
    2
    6
    H/B
    0
    2
    B/T
    4
    0
    B/H
    11
    4
    B/B
ChủKhách
Gyeongnam FCSố bàn thắng trong H1&H2Seoul E-Land FC
  • 3
    8
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    15
    10
    Hòa
    6
    6
    Mất 1 bàn
    8
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gyeongnam FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D209-11-2024KháchFC Anyang6 Ngày
Seoul E-Land FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D209-11-2024ChủJeonnam Dragons6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 16.7%Thắng47.2% [17]
  • [15] 41.7%Hòa19.4% [17]
  • [15] 41.7%Bại33.3% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.3%Thắng25.0% [9]
  • [8] 22.2%Hòa11.1% [4]
  • [7] 19.4%Bại13.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    62 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.72
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 50.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Gyeongnam FC VS Seoul E-Land FC ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues