Sandefjord
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Stefán Ingi SigurðarsonTiền đạo30000006.86
45Nishimwe Beltran·MvukaTiền vệ00000006.25
-M. MelchiorTiền vệ00000000
26Filip Loftesnes-BjuneTiền vệ00000006.76
-Elias JemalTiền đạo10010006.8
-Sebastian Holm·MathisenTiền đạo00000000
21Simon AminTiền vệ10000006.41
8Aleksander NilssonTiền vệ00000000
30Alf Lukas Noel GronnebergThủ môn00000000
1Hugo KetoThủ môn00000006.57
3Vetle Walle EgeliTiền vệ00000000
47Stian KristiansenHậu vệ00010006.45
22Martin GjoneHậu vệ00010006.58
17Christopher ChengTiền đạo00030006.92
18Filip OttossonTiền vệ10000106.24
27Jakob Maslo DunsbyTiền đạo20020006.39
10Loris MettlerTiền vệ10100008.33
Bàn thắng
6Sander Risan MörkTiền vệ20021006.89
7Eman MarkovićTiền vệ30000016.71
9Alexander Ruud TveterTiền đạo00000006.22
Sarpsborg 08
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Henrik Wendel MeisterTiền đạo30000005.85
Thẻ vàng
-Martin Hoel AndersenTiền đạo00000000
22Victor Emanuel HalvorsenTiền vệ10100008.02
Bàn thắng
25J. GregersenTiền vệ00000000
72Sander Johan ChristiansenTiền vệ10000006.34
26Daniel JobTiền đạo00020000
-Serge-Junior Martinsson NgoualiTiền vệ00000006.4
20Peter ReinhardsenTiền vệ00000006.7
40Leander OyThủ môn00000000
-Anton SkipperHậu vệ00000000
13Carljohan ErikssonThủ môn00000006.31
2Menno KochHậu vệ20000006.87
32Eirik WichneHậu vệ00030006.4
30Franklin Tebo UchennaHậu vệ20000000
17Anders HiimHậu vệ20000006.45
6Aimar SherTiền vệ10000008.44
Thẻ đỏ
10Stefan JohansenTiền vệ20100007.98
Bàn thắng
14Jo Inge BergetTiền đạo10020006.31
16Frederik CarstensenTiền đạo10010005.96
27Sondre Holmlund OrjasaeterTiền vệ10011007.54

Sarpsborg 08 vs Sandefjord ngày 04-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues