So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.5
-0.95
0.83
2.5
-0.97
1.83
3.70
3.80
Live
0.94
0.75
0.95
0.96
2.5
0.90
1.81
3.60
4.00
Run
0.47
0
-0.59
-0.33
2.5
0.21
1.12
6.70
29.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.88
-0.97
2.75
0.83
1.91
3.40
3.70
Live
0.93
0.5
0.93
0.95
2.5
0.90
1.90
3.40
4.10
Run
0.52
0
-0.70
-0.14
2.5
0.08
1.00
51.00
351.00
Mansion88Sớm
0.84
0.5
1.00
0.86
2.5
0.96
1.84
3.45
3.50
Live
0.94
0.5
0.96
0.97
2.5
0.91
1.79
3.50
3.90
Run
0.52
0
-0.62
-0.12
3.5
0.04
1.01
9.40
300.00
188betSớm
0.84
0.5
-0.94
0.84
2.5
-0.96
1.83
3.70
3.80
Live
0.90
0.75
-0.98
0.97
2.5
0.91
1.65
3.85
4.65
Run
0.55
0
-0.65
-0.29
2.5
0.19
1.13
6.30
26.00
SbobetSớm
0.91
0.5
0.97
0.93
2.5
0.93
1.91
3.19
3.53
Live
0.93
0.75
0.97
0.99
2.5
0.89
1.70
3.43
4.53
Run
0.49
0
-0.59
-0.28
2.5
0.18
1.14
5.00
32.00

Bên nào sẽ thắng?

Coquimbo Unido
ChủHòaKhách
Cobresal
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Coquimbo UnidoSo Sánh Sức MạnhCobresal
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Primera Division-8] Coquimbo Unido
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301299373445840.0%
15762211127646.7%
15537162318733.3%
613268616.7%
[CHI Primera Division-12] Cobresal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3089134251331226.7%
15744302425746.7%
1515912278156.7%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

Coquimbo Unido            
Chủ - Khách
CobresalCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoCobresal
CobresalCoquimbo Unido
CobresalCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoCobresal
Coquimbo UnidoCobresal
Coquimbo UnidoCobresal
CobresalCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoCobresal
CobresalCoquimbo Unido
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Chile Cup14-07-241 - 0
(1 - 0)
- B
Chile Cup06-07-244 - 0
(2 - 0)
11 - 01.783.453.75T0.980.750.78TT
CHI D120-05-242 - 3
(1 - 2)
6 - 22.843.552.24T0.86-0.251.02TT
CHI D103-09-233 - 2
(1 - 0)
5 - 41.783.753.95B1.000.750.88BT
Chile Cup17-08-230 - 2
(0 - 0)
13 - 22.493.202.46B0.9200.90BX
CHI D113-03-230 - 3
(0 - 0)
5 - 22.043.402.99B0.800.251.02BT
CHI D113-08-223 - 1
(1 - 0)
5 - 12.703.452.27T0.79-0.251.03TT
CHI D119-03-222 - 1
(0 - 1)
9 - 31.763.503.80B0.990.750.83BT
CHI D104-02-210 - 1
(0 - 0)
5 - 12.533.502.27B1.0200.80BX
CHI D114-10-200 - 1
(0 - 1)
8 - 42.043.303.05T0.790.251.03TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Coquimbo Unido            
Chủ - Khách
Coquimbo UnidoUniversidad de Chile
PalestinoCoquimbo Unido
HuachipatoCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoEverton CD
O.HigginsCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoMunicipal Iquique
Municipal IquiqueCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoUniversidad de Chile
CobreloaCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoAudax Italiano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Chile Cup09-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 13.303.452.05H1.02-0.250.80BX
CHI D106-10-242 - 0
(0 - 0)
2 - 22.083.303.35B0.820.251.06BX
CHI D130-09-243 - 2
(1 - 0)
6 - 22.413.252.78B0.8001.08BT
CHI D124-09-242 - 2
(0 - 1)
2 - 02.293.402.87H1.040.250.84TT
CHI D114-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.363.352.78H1.090.250.79TX
Chile Cup08-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 62.213.502.92T0.960.250.86TX
Chile Cup05-09-241 - 2
(0 - 2)
4 - 52.133.302.87T0.910.250.85TT
CHI D131-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 43.353.302.08B1.06-0.250.82BX
CHI D128-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.923.452.23B0.90-0.250.98BX
CHI D124-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 32.083.353.35H0.820.251.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Cobresal            
Chủ - Khách
CobresalEverton CD
Colo ColoCobresal
CobresalAudax Italiano
NublenseCobresal
CD Copiapo S.A.Cobresal
CobresalUniv Catolica
PalestinoCobresal
CobresalMunicipal Iquique
HuachipatoCobresal
CobresalCobreloa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D105-10-242 - 1
(1 - 1)
9 - 42.593.552.421.0100.87T
CHI D128-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 01.364.957.001.051.50.83X
CHI D125-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 62.173.702.850.940.250.94X
CHI D114-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 41.863.753.650.860.51.02X
CHI D101-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 42.163.602.930.930.250.95T
CHI D128-08-243 - 1
(1 - 1)
7 - 42.283.452.841.040.250.84T
CHI D125-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 51.923.653.500.920.50.96T
CHI D118-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 122.283.902.590.8201.06H
CHI D109-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.833.753.750.830.51.05X
CHI D104-08-243 - 2
(1 - 1)
6 - 41.793.654.051.030.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Coquimbo UnidoSo sánh số liệuCobresal
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Coquimbo Unido
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem0XemXem13XemXem51.9%XemXem12XemXem44.4%XemXem15XemXem55.6%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Cobresal
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem0XemXem13XemXem51.9%XemXem17XemXem63%XemXem8XemXem29.6%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem11XemXem78.6%XemXem2XemXem14.3%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Coquimbo Unido
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem8XemXem8XemXem40.7%XemXem10XemXem37%XemXem11XemXem40.7%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
14XemXem5XemXem6XemXem3XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem
Cobresal
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem9XemXem5XemXem13XemXem33.3%XemXem13XemXem48.1%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem2XemXem4XemXem8XemXem14.3%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Coquimbo UnidoThời gian ghi bànCobresal
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    7
    9
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    14
    15
    Bàn thắng H1
    15
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Coquimbo UnidoChi tiết về HT/FTCobresal
  • 5
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    5
    H/T
    4
    6
    H/H
    7
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
Coquimbo UnidoSố bàn thắng trong H1&H2Cobresal
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Coquimbo Unido
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D103-11-2024ChủUnion La Calera14 Ngày
CHI D110-11-2024KháchUniv Catolica21 Ngày
Cobresal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D103-11-2024ChủO.Higgins14 Ngày
CHI D110-11-2024KháchUnion La Calera21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Coquimbo Unido
Cobresal
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 40.0%Thắng26.7% [8]
  • [9] 30.0%Hòa30.0% [8]
  • [9] 30.0%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng3.3% [1]
  • [6] 20.0%Hòa16.7% [5]
  • [2] 6.7%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Coquimbo Unido VS Cobresal ngày 21-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues