So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.25
0.93
0.82
2.5
0.98
2.85
3.50
2.16
Live
0.70
-0.25
-0.86
0.82
2.5
1.00
2.53
3.50
2.39
Run
1.00
0
0.84
-0.33
3.5
0.15
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.83
2.25
0.98
3.60
3.40
1.83
Live
0.85
0
0.95
1.00
2.75
0.80
2.35
3.50
2.50
Run
0.95
0
0.85
-0.22
3.5
0.15
1.00
34.00
67.00
Mansion88Sớm
0.85
-0.25
0.91
0.96
2.5
0.80
2.99
3.30
2.08
Live
0.87
0
0.97
0.75
2.5
-0.93
2.38
3.30
2.51
Run
0.86
0
0.98
-0.14
3.5
0.04
1.02
7.40
150.00
188betSớm
0.90
-0.25
0.94
0.83
2.5
0.99
2.85
3.50
2.16
Live
0.71
-0.25
-0.85
0.83
2.5
-0.99
2.53
3.50
2.39
Run
-0.99
0
0.85
-0.32
3.5
0.16
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.94
0.85
2.5
0.95
2.85
3.12
2.12
Live
0.73
-0.25
-0.89
0.82
2.5
1.00
2.61
3.15
2.37
Run
0.87
0
0.97
-0.22
3.5
0.08
1.01
9.20
65.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Kolkheti Poti
ChủHòaKhách
Dinamo Tbilisi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Kolkheti PotiSo Sánh Sức MạnhDinamo Tbilisi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-6] FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3691413485841625.0%
18675313125633.3%
18378172716616.7%
612359516.7%
[GEO Erovnuli Liga-7] Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3691215334439725.0%
18666221824833.3%
18369112615716.7%
621377733.3%

Thành tích đối đầu

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO C05-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 91.583.604.15B0.800.750.90BX
GEO D127-09-243 - 2
(0 - 2)
2 - 11.683.504.15B0.890.750.93BT
GEO D127-05-242 - 2
(1 - 1)
3 - 72.453.302.27H0.9300.77HT
GEO D112-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 31.604.004.45H0.800.751.02TX
GEO D104-12-180 - 2
(0 - 1)
3 - 48.205.201.24B0.98-1.50.78BX
GEO D127-09-182 - 1
(1 - 1)
5 - 11.165.509.40B0.751.750.95TH
GEO D129-06-183 - 6
(1 - 1)
3 - 65.904.351.38B0.85-1.250.91BT
GEO D127-04-184 - 1
(2 - 0)
6 - 21.165.509.30B0.751.750.95BT
GEO D129-09-171 - 1
(0 - 0)
2 - 310.506.301.11H0.90-2.250.80BX
GEO D121-07-176 - 1
(3 - 0)
- 1.136.009.90B0.7520.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi
FC TelaviFC Kolkheti Poti
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamtredia
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
FC Kolkheti PotiDila Gori
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D123-11-243 - 1
(2 - 0)
4 - 24.903.901.56T0.80-11.02TT
GEO D109-11-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4B
GEO C05-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 91.583.604.15B0.800.750.90BX
GEO D101-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 72.713.502.25H0.80-0.251.02BX
GEO D127-10-243 - 1
(2 - 0)
4 - 52.133.252.91B0.890.250.93BT
GEO D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4H
GEO D105-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1B
GEO D101-10-242 - 2
(0 - 0)
4 - 74.053.351.74H0.84-0.750.98BT
GEO D127-09-243 - 2
(0 - 2)
2 - 11.683.504.15B0.890.750.93BT
GEO D122-09-242 - 6
(2 - 2)
1 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 67%

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dila GoriDinamo Tbilisi
SamtrediaDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Telavi
Samgurali TskhDinamo Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D123-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 01.743.453.900.970.750.87X
GEO D109-11-241 - 1
(1 - 1)
4 - 44.203.701.690.94-0.750.90X
GEO C05-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 91.583.604.15B0.800.750.90BX
GEO D101-11-240 - 2
(0 - 2)
5 - 42.963.552.080.96-0.250.86X
GEO D128-10-242 - 0
(0 - 0)
1 - 32.003.353.101.000.50.82X
GEO D119-10-245 - 1
(2 - 0)
2 - 0
GEO D105-10-241 - 2
(1 - 1)
2 - 7
GEO D101-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 83.453.301.890.93-0.50.89X
GEO D127-09-243 - 2
(0 - 2)
2 - 11.683.504.15B0.890.750.93BT
GEO D123-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 62.003.253.201.000.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

FC Kolkheti PotiSo sánh số liệuDinamo Tbilisi
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 21Tổng số mất bàn11
  • 2.1Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem4XemXem5XemXem55%XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem1XemXem16XemXem26.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem16XemXem69.6%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
FC Kolkheti Poti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem4XemXem7XemXem45%XemXem12XemXem60%XemXem5XemXem25%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Dinamo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem2XemXem15XemXem26.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem12XemXem52.2%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Kolkheti PotiThời gian ghi bànDinamo Tbilisi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    19
    0 Bàn
    8
    12
    1 Bàn
    8
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    14
    11
    Bàn thắng H1
    16
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Kolkheti PotiChi tiết về HT/FTDinamo Tbilisi
  • 2
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    4
    1
    H/T
    15
    16
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
FC Kolkheti PotiSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Tbilisi
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    19
    19
    Hòa
    3
    6
    Mất 1 bàn
    6
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D108-12-2024KháchDila Gori4 Ngày
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D108-12-2024ChủGagra Tbilisi4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 25.0%Thắng25.0% [9]
  • [14] 38.9%Hòa33.3% [9]
  • [13] 36.1%Bại41.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng8.3% [3]
  • [7] 19.4%Hòa16.7% [6]
  • [5] 13.9%Bại25.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    58 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.61 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

FC Kolkheti Poti VS Dinamo Tbilisi ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues