Anguilla
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Stewart MurrayTiền đạo00000000
-Kieron Lake-BryanHậu vệ00000005.54
Thẻ vàng
-Kian DuncanTiền vệ00000005.52
-K. Connor-00000006.02
-Lamar CarpenterTiền vệ10010006
-M. Conner-10000006.73
-D. Francis-00000006.39
-C. Rennie-00010000
-Jared Smeins-00000006.71
-R. Grant-00000000
-Germain HughesTiền vệ00000005.61
-A. Fleming-00000005.98
-Micah Kade BrooksThủ môn00000000
-Shemor BrowneThủ môn00000000
-Jelani LawrenceThủ môn00010006.84
-K. Lake-BryanTiền đạo00000005.92
-S. AustinTiền vệ00000005.9
-Nicholson MillingtonHậu vệ00000000
-Aedon ScipioTiền đạo00000005.9
-J. Lloyd-00000000
-K. Gumbs-00000000
-Jalen Mitchell SmeinsTiền vệ00010005.84
-Jordan Edward Bradman DeansTiền vệ00000006.38
Suriname
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Immanuel PheraiTiền vệ40000008.03
15R. AdipiTiền vệ00000006.79
14Jeredy HiltermanTiền đạo10000006.09
-Jaden Sean MontnorTiền đạo30022008.8
11Sheraldo BeckerTiền đạo00010007.21
-Jonathan Gyanny FonkelThủ môn00000000
15Anfernee DijksteelHậu vệ00000007.86
1Warner HahnThủ môn00000000
-Djevencio van der KustHậu vệ10000007.98
8Kenneth PaalHậu vệ00001008.62
-Sergino Rahi EduardTiền vệ00000000
-Etienne VaessenThủ môn00000006.94
12Myenty AbenaHậu vệ30000007.92
-Justin LonwijkTiền vệ20000006.26
Thẻ vàng
-Ridgeciano HapsHậu vệ00000000
-Gyrano KerkTiền đạo10000006.14
-Virgil MisidjanTiền đạo50050006.7
4Dion MaloneTiền vệ00000000
19Shaquille PinasHậu vệ10100008.66
Bàn thắng
-Tyrone ConraadTiền đạo50200008.82
Bàn thắngThẻ đỏ
-Jamilhio RigtersTiền vệ00000000
-allierio belfor-00000000
3Stefano DenswilHậu vệ10000006.85
Thẻ vàng

Anguilla vs Suriname ngày 09-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues