[LIT I Lyga-2] NFA Kaunas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 18 | 6 | 5 | 56 | 26 | 60 | 2 | 62.1% |
14 | 12 | 2 | 0 | 34 | 8 | 38 | 2 | 85.7% |
15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 18 | 22 | 4 | 40.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 7 | 16.7% |
[LIT I Lyga-1] FK Riteriai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 24 | 2 | 3 | 70 | 18 | 74 | 1 | 82.8% |
15 | 12 | 2 | 1 | 42 | 10 | 38 | 1 | 80.0% |
14 | 12 | 0 | 2 | 28 | 8 | 36 | 1 | 85.7% |
6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 3 | 18 | 100.0% |
NFA Kaunas |
Chủ - Khách |
---|
FK RiteriaiNFA Kaunas |
FK RiteriaiNFA Kaunas |
FK RiteriaiNFA Kaunas |
NFA KaunasFK Riteriai |
FK RiteriaiNFA Kaunas |
FK RiteriaiNFA Kaunas |
NFA KaunasFK Riteriai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | 2.39 | 3.25 | 2.34 | B | 0.87 | 0 | 0.83 | B | T |
LIT D2 | 20-10-12 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
LIT D2 | 18-08-12 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 1.05 | 7.50 | 8.75 | T | 0.70 | 2.25 | 1.00 | T | X |
LIT D2 | 31-03-12 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LIT D2 | 03-09-11 | 2 - 2 (1 - 2) | - | 1.70 | 3.30 | 3.85 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
LIT D2 | 18-06-11 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
LIT D2 | 16-04-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
NFA Kaunas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 30-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | 2.68 | 3.40 | 2.07 | H | 0.83 | -0.25 | 0.87 | B | X |
LIT D2 | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | H | ||||||||
LIT D2 | 18-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | 2.90 | 3.35 | 1.97 | B | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | T |
LIT D2 | 04-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | 1.20 | 4.95 | 8.50 | T | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | T |
LIT D2 | 28-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | H | ||||||||
LIT D2 | 20-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | 1.19 | 5.30 | 8.00 | H | 0.82 | 1.75 | 0.88 | T | X |
LIT D2 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | T | ||||||||
LIT D2 | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | 1.06 | 7.60 | 13.00 | T | 0.85 | 2.5 | 0.85 | T | X |
LIT D2 | 23-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | 1.14 | 6.10 | 9.10 | T | 0.80 | 2 | 0.90 | T | T |
LIT D2 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 5.30 | 4.10 | 1.39 | B | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
FK Riteriai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 8.10 | 5.40 | 1.18 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | X | ||
LIT D2 | 25-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.88 | 3.55 | 1.92 | 0.78 | -0.5 | 0.92 | T | ||
LIT D2 | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
LIT D2 | 05-10-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 1 - 4 | |||||||||
LIT D2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
LIT D2 | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.21 | 5.10 | 7.70 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | X | ||
LIT D2 | 13-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 10 | 6.60 | 5.20 | 1.24 | 0.80 | -1.75 | 0.90 | T | ||
LIT D2 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
LIT D2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | |||||||||
LIT D2 | 17-08-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 1 - 10 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
NFA Kaunas |
NFA Kaunas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |