So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.25
1.00
-0.95
2.5
0.81
2.13
3.40
3.15
Live
-0.98
0.25
0.87
-0.99
2.25
0.86
2.35
3.15
2.95
Run
-0.94
0
0.82
-0.31
3.5
0.19
1.06
9.10
41.00
Mansion88Sớm
0.81
0.25
-0.95
-0.97
2.5
0.81
2.03
3.30
3.50
Live
-0.95
0.25
0.87
0.97
2.25
0.93
2.38
3.10
2.97
Run
-0.93
0
0.85
-0.34
3.5
0.26
6.30
1.32
6.10
188betSớm
0.89
0.25
-0.99
-0.94
2.5
0.82
2.13
3.40
3.15
Live
-0.95
0.25
0.87
-0.99
2.25
0.88
2.33
3.15
2.99
Run
-0.88
0
0.77
-0.33
3.5
0.23
1.07
8.40
36.00
SbobetSớm
0.85
0.25
-0.95
-0.93
2.5
0.80
2.05
3.22
3.30
Live
-0.96
0.25
0.88
0.65
2
-0.75
2.42
3.10
2.89
Run
-0.97
0
0.89
-0.55
2.5
0.45
5.70
1.38
5.30

Bên nào sẽ thắng?

Krylya Sovetov
ChủHòaKhách
Akhmat Grozny
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Krylya SovetovSo Sánh Sức MạnhAkhmat Grozny
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-10] Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1853101929181027.8%
9315101410933.3%
922591581222.2%
601571510.0%
[RUS Premier League-15] Akhmat Grozny
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182791632131511.1%
10154101881310.0%
812561451412.5%
6105613316.7%

Thành tích đối đầu

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
Terek GroznyKrylya Sovetov
Krylya SovetovTerek Grozny
Krylya SovetovTerek Grozny
Terek GroznyKrylya Sovetov
Terek GroznyKrylya Sovetov
Krylya SovetovTerek Grozny
Terek GroznyKrylya Sovetov
Terek GroznyKrylya Sovetov
Krylya SovetovTerek Grozny
Terek GroznyKrylya Sovetov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR23-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.203.602.88H0.970.250.91TX
RUS PR10-05-240 - 2
(0 - 1)
8 - 32.163.503.00B0.910.250.91BX
RUS Cup04-10-230 - 3
(0 - 2)
4 - 112.133.602.85B0.920.250.90BT
RUS Cup30-08-233 - 1
(1 - 0)
3 - 52.173.402.74B0.950.250.87BT
RUS PR22-07-231 - 2
(0 - 1)
4 - 81.803.753.90T1.030.750.85TT
RUS PR19-03-230 - 1
(0 - 0)
4 - 41.983.603.35B0.980.50.90BX
RUS PR27-08-221 - 2
(1 - 1)
5 - 42.203.502.95T0.950.250.93TT
RUS PR14-05-221 - 0
(0 - 0)
3 - 42.023.503.35B1.020.50.86BX
RUS PR25-07-211 - 2
(0 - 2)
6 - 42.463.202.62B0.8801.00BT
RUS Cup21-04-210 - 0
(0 - 0)
6 - 22.382.873.20H1.050.250.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
Krylya SovetovCSKA Moscow
Akron TogliattiKrylya Sovetov
Krylya SovetovFC Krasnodar
Krylya SovetovDynamo Moscow
Gazovik OrenburgKrylya Sovetov
Lokomotiv MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovFK Makhachkala
Krylya SovetovKhimki
Terek GroznyKrylya Sovetov
Spartak MoscowKrylya Sovetov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR10-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 43.053.402.16B0.96-0.250.92BT
RUS PR03-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 43.203.452.11B1.02-0.250.86BX
RUS PR28-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 63.753.651.86B1.02-0.50.86BT
RUS Cup24-10-243 - 6
(2 - 3)
10 - 44.304.001.57B1.03-0.750.79BT
RUS PR20-10-242 - 2
(0 - 2)
5 - 12.313.502.77H1.060.250.82TT
RUS PR06-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 61.514.355.20B0.9010.98HX
RUS Cup02-10-243 - 3
(3 - 0)
4 - 22.073.203.05H0.820.251.00TT
RUS PR29-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.833.653.85H0.830.51.05TX
RUS PR23-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.203.602.88H0.970.250.91TX
RUS Cup19-09-244 - 1
(3 - 0)
4 - 51.344.506.70B0.821.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Akhmat Grozny            
Chủ - Khách
Terek GroznyZenit St. Petersburg
Zenit St. PetersburgTerek Grozny
Terek GroznyFK Nizhny Novgorod
Rostov FKTerek Grozny
CSKA MoscowTerek Grozny
Terek GroznyFakel
Rubin KazanTerek Grozny
Terek GroznyFC Krasnodar
CSKA MoscowTerek Grozny
Terek GroznyKrylya Sovetov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR10-11-241 - 2
(1 - 2)
6 - 45.304.251.520.96-10.92T
RUS Cup06-11-243 - 0
(1 - 0)
8 - 41.255.509.601.011.750.81T
RUS PR03-11-240 - 2
(0 - 0)
5 - 31.793.604.101.030.750.85X
RUS PR26-10-242 - 3
(1 - 2)
1 - 21.803.803.851.030.750.85T
RUS Cup22-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 51.464.055.300.8510.97X
RUS PR18-10-242 - 3
(2 - 1)
5 - 51.883.254.150.880.51.00T
RUS PR05-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 32.283.252.991.000.250.88X
RUS Cup02-10-243 - 0
(2 - 0)
8 - 33.153.401.980.84-0.50.98T
RUS PR28-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 61.524.055.600.9510.93T
RUS PR23-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.203.602.88H0.970.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Krylya SovetovSo sánh số liệuAkhmat Grozny
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 23Tổng số mất bàn19
  • 2.3Trung bình mất bàn1.9
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Akhmat Grozny
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Krylya Sovetov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem0XemXem0XemXem8XemXem0%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem116.7%233.3%Xem
Akhmat Grozny
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Krylya SovetovThời gian ghi bànAkhmat Grozny
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    8
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Krylya SovetovChi tiết về HT/FTAkhmat Grozny
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    3
    6
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
Krylya SovetovSố bàn thắng trong H1&H2Akhmat Grozny
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Krylya Sovetov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR01-12-2024KháchZenit St. Petersburg7 Ngày
RUS PR08-12-2024KháchRostov FK14 Ngày
RUS PR02-03-2025KháchFC Krasnodar98 Ngày
Akhmat Grozny
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup27-11-2024ChủZenit St. Petersburg3 Ngày
RUS PR02-12-2024ChủDynamo Moscow8 Ngày
RUS PR08-12-2024ChủGazovik Orenburg14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Krylya Sovetov
Chấn thương
Akhmat Grozny
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng11.1% [2]
  • [3] 16.7%Hòa38.9% [2]
  • [10] 55.6%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng5.6% [1]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [5] 27.8%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.61 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Krylya Sovetov VS Akhmat Grozny ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues