Beerschot Wilrijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Faisal Al-GhamdiTiền vệ00020006.12
30Dean·HuibertsTiền vệ00000006.05
-Charly KeitaTiền đạo00000006.61
33Nick ShintonThủ môn00000007.17
11Florian KrügerTiền đạo10000006.79
9Ayouba·KosiahTiền đạo00000000
4Brian PlatHậu vệ00000005.69
5Loïc Mbe SohHậu vệ00000005.83
2Colin DagbaHậu vệ00010006.08
17Marwan Al-SahafiTiền vệ00000006.01
42ArJany MarthaTiền vệ00001006.72
Thẻ vàng
7Tom ReynersTiền vệ20110008.31
Bàn thắng
32D'Margio Wright-PhillipsTiền đạo00000000
28Marco WeymansHậu vệ00001006.17
Thẻ vàng
26Katuku Derrick TshimangaHậu vệ00000000
71Davor MatijašThủ môn00000000
Thẻ vàng
18Ryan SanusiTiền vệ30100106.63
Bàn thắng
3Herve MatthysHậu vệ00000005.8
-A. KonstantopoulosHậu vệ10000005.65
8Ewan HendersonTiền vệ00000006.61
KVC Westerlo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
46Arthur PiedfortHậu vệ00000000
1Sinan BolatThủ môn00000005.5
40Emin BayramHậu vệ20010007.59
44luka vuskovicHậu vệ70200008.32
Bàn thắngThẻ đỏ
77Josimar AlcocerTiền đạo20010005.88
9Matija FriganTiền đạo00001000
Thẻ vàng
7Allahyar SayyadmaneshTiền đạo10010006.06
39Thomas Van Den KeybusTiền vệ20000015.97
23Rubin SeigersHậu vệ00000000
15Serhiy SydorchukTiền vệ00000000
30Koen Van LangendonckThủ môn00000000
25T. RommensHậu vệ00020007.53
5Jordan BosHậu vệ30040006.53
2Emir OrtakayaHậu vệ00000000
33Roman NeustädterTiền vệ00000000
32Edisson JordanovHậu vệ00000000
13Adedire Awokoya MebudeTiền vệ10030006.22
22Bryan ReynoldsHậu vệ30020006.55
34Haspolat DogucanTiền vệ20011206.37
10Alfie DevineTiền vệ20010006.82

KVC Westerlo vs Beerschot Wilrijk ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues