Grasshopper
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Filipe de Carvalho FerreiraTiền vệ00000000
-Simone StroscioTiền vệ00000000
11Pascal SchürpfTiền vệ10000006.32
26Maksim·PaskotsiHậu vệ00000000
14Théo Ndicka MatamHậu vệ00000000
-Nikolas Marcel Cristiano MuciTiền đạo00010005.92
27Asumah AbubakarTiền vệ00000006.63
-Manuel KuttinThủ môn00000000
53T. MeyerHậu vệ00010006.18
-Justin HammelThủ môn00000006.77
2Dirk AbelsHậu vệ10000006.64
-Kristers TobersTiền vệ20110007.69
Bàn thắng
15Ayumu SekoHậu vệ00020006.52
-Benno SchmitzHậu vệ00000006.63
7Tsiy William NdengeTiền vệ10100007.79
Bàn thắng
6Amir AbrashiTiền vệ10000007.01
8Giotto MorandiTiền vệ30011007.27
21Awer MabilTiền vệ00010006.85
0Young-Jun LeeTiền đạo10100008.5
Bàn thắng
-Evans MaurinTiền đạo40000006.83
Thẻ vàng
FC Sion
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Timothy FayuluThủ môn00000006.33
-Cristian SouzaTiền vệ00000006.79
-Pierrick Moulin-00000000
1Heinz LindnerThủ môn00000000
17Jan KronigHậu vệ00000000
19Dejan DjokicTiền đạo00000006.53
6Marquinhos CiprianoHậu vệ00000006.52
21Liam ChipperfieldTiền vệ00000000
33Kevin BuaTiền vệ10120008.58
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
14Numa LavanchyHậu vệ00020007.89
2Joel SchmiedHậu vệ00000006.65
4gora dioufHậu vệ00010006.31
20Nias HeftiHậu vệ00010006.5
88Ali KabacalmanTiền vệ00000006.58
8BatataTiền vệ10000006.85
29ThÉo Berdayes MarquesTiền đạo10000006.87
7Ylyas ChouarefTiền đạo30020005.98
-Theo BouchlarhemTiền vệ30020005.12
9Dejan SorgicTiền đạo10001006.21
5Noé SowHậu vệ00000006.69

Grasshopper vs FC Sion ngày 25-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues