Dinamo Zagreb
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Sadegh MoharramiHậu vệ00030007.5
Thẻ vàng
21Nathanael MbukuTiền đạo00000000
11Arber HoxhaTiền đạo10000006.15
19Juan CórdobaTiền vệ00000000
0Petar BočkajTiền vệ10010007.82
6Maxime BernauerHậu vệ00000000
1Danijel ZagoracThủ môn00000005.16
4Raul Torrente NavarroHậu vệ10001006.43
28Kévin Théophile-CatherineHậu vệ30010006.51
77Dario ŠpikićTiền đạo30010005.73
22Stefan RistovskiHậu vệ00000006.49
20Marko PjacaTiền đạo21120008.46
Bàn thắng
18Ronaël Pierre-GabrielHậu vệ00000006.37
-Branko pavic-20000007.47
17Sandro KulenovićTiền đạo50000025.75
-Tomas BakovićTiền vệ00000000
8Lukas KacavendaTiền vệ00000006.94
Thẻ vàng
10Martin BaturinaTiền vệ20030006.69
7Luka StojkovicTiền vệ00000006.7
39Mauro PerkovićTiền vệ00000000
-Leo RimacTiền đạo00000000
55Dino PerićHậu vệ00000000
33Ivan NevistićThủ môn00000000
NK Lokomotiva Zagreb
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Luka DajcerTiền vệ00000000
28Ivan CanjugaTiền vệ00000000
-Filip CuicTiền đạo00000000
-Denis KolingerHậu vệ00000006.55
-Toni SilicThủ môn00000000
27Marko VranjkovicTiền đạo00000000
18antonio bazdaricTiền vệ00000000
-L. Vrbančić-00010006.8
15art smakajHậu vệ00011005.55
-Marko PajačTiền vệ00002006.74
Thẻ vàng
8Robert MudražijaTiền vệ30200009.02
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
5Jon MersinajHậu vệ10000006.35
-Fran KaračićHậu vệ10100006.61
Bàn thắng
7Silvio GoricanTiền vệ00000005.23
23Feta FetaiTiền vệ00000006.89
Thẻ vàng
9Duje ČopTiền đạo10000006.27
31Zvonimir ŠubarićThủ môn00000008.29
-Dusan·VukovicTiền vệ10000010
-Ante UtrobičićHậu vệ00000000
-M. Sušak-00000000
-Filip Markanović-00000000
-blaz boskovicTiền vệ00000006.14

NK Lokomotiva Zagreb vs Dinamo Zagreb ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues