So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.5
0.75
-0.99
2
0.75
2.01
2.91
3.60
Live
0.92
0.75
0.78
0.70
2
1.00
1.80
2.98
3.85
Run
-0.26
0.25
0.02
-0.26
0.5
0.02
12.50
1.02
17.50
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
-0.95
2
0.75
2.30
3.40
2.60
Live
0.95
0.75
0.85
-0.98
2.25
0.77
1.66
3.50
4.20
Run
0.42
0
-0.57
-0.11
0.5
0.06
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.91
0.75
0.85
0.96
2
0.80
1.69
3.10
4.85
Live
0.85
0.75
0.91
0.83
2
0.93
1.65
3.20
5.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.98
0.5
0.76
-0.98
2
0.76
2.01
2.91
3.60
Live
0.93
0.75
0.79
0.71
2
-0.99
1.69
3.15
4.15
Run
-0.27
0.25
0.11
-0.19
0.5
0.01
11.50
1.03
17.00
SbobetSớm
0.91
0.75
0.85
-0.99
2
0.75
1.62
3.04
4.81
Live
-0.95
0.75
0.71
0.86
2
0.90
1.73
3.01
4.14
Run
0.50
0
-0.70
-0.20
0.5
0.06
8.20
1.07
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Zemun
ChủHòaKhách
Indjija
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ZemunSo Sánh Sức MạnhIndjija
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 3T 2H 1B
    1T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-11] Zemun
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
204971922211120.0%
10334910121230.0%
1016310129910.0%
612377516.7%
[SER Prva Liga-13] Indjija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2046101929181320.0%
10235131691520.0%
1023561391020.0%
6123611516.7%

Thành tích đối đầu

Zemun            
Chủ - Khách
IndjijaZemun
IndjijaZemun
ZemunIndjija
IndjijaZemun
IndjijaZemun
ZemunIndjija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D212-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.913.003.80H0.910.50.85TX
SER CUP26-09-180 - 2
(0 - 2)
5 - 8T
SER D226-03-171 - 0
(1 - 0)
- T
SER D203-09-161 - 1
(0 - 0)
- H
SER D229-05-164 - 0
(2 - 0)
- B
SER D221-11-151 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Zemun            
Chủ - Khách
Habitpharm JavorZemun
ZemunFK Vrsac
FK Vozdovac BeogradZemun
ZemunHabitpharm Javor
ZemunFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar BeogradZemun
ZemunBorac Cacak
Radnik SurdulicaZemun
ZemunMacva Sabac
Semendrija 1924Zemun
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D216-11-242 - 1
(2 - 0)
5 - 41.543.555.20B0.750.751.01BT
SER D210-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 32.142.953.20B0.880.250.88BX
SER D204-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 01.543.605.10H0.750.751.01TX
SER CUP30-10-241 - 2
(0 - 2)
5 - 1B
SER D226-10-243 - 0
(1 - 0)
3 - 3T
SER D219-10-242 - 2
(1 - 1)
4 - 2H
SER D213-10-243 - 0
(1 - 0)
6 - 22.392.802.67T0.7400.96TT
SER D206-10-241 - 1
(0 - 0)
7 - 0H
SER D229-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 2B
SER D223-09-241 - 1
(1 - 0)
8 - 41.483.605.90H0.9610.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Indjija            
Chủ - Khách
IndjijaFK Vozdovac Beograd
IndjijaFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar BeogradIndjija
IndjijaRadnicki 1923 Kragujevac
IndjijaBorac Cacak
Radnik SurdulicaIndjija
IndjijaMacva Sabac
Semendrija 1924Indjija
IndjijaFK Dubocica
Sloven RumaIndjija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D216-11-244 - 1
(3 - 1)
4 - 32.623.052.450.9400.82T
SER D209-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.982.813.450.980.50.72X
SER D204-11-242 - 0
(0 - 0)
5 - 21.883.303.500.880.50.88X
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 1)
1 - 14.753.751.480.80-10.90X
SER D226-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 9
SER D219-10-245 - 0
(4 - 0)
2 - 2
SER D213-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 63.152.892.060.90-0.250.80X
SER D207-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.352.952.810.7201.04X
SER D228-09-242 - 4
(0 - 3)
7 - 1
SER D221-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%

ZemunSo sánh số liệuIndjija
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Zemun
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Indjija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Zemun
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Indjija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ZemunThời gian ghi bànIndjija
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ZemunChi tiết về HT/FTIndjija
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    9
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
ZemunSố bàn thắng trong H1&H2Indjija
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    10
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zemun
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D230-11-2024KháchMladost Novi Sad7 Ngày
SER D207-12-2024ChủSevojno Uzice14 Ngày
SER D214-12-2024KháchFK Trajal Krusevac21 Ngày
Indjija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D230-11-2024ChủHabitpharm Javor7 Ngày
SER D207-12-2024ChủFK Vrsac14 Ngày
SER D214-12-2024KháchMladost Novi Sad21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 20.0%Thắng20.0% [4]
  • [9] 45.0%Hòa30.0% [4]
  • [7] 35.0%Bại50.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng10.0% [2]
  • [3] 15.0%Hòa15.0% [3]
  • [4] 20.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 45.45%Hòa40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Zemun VS Indjija ngày 25-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues