So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0
0.76
-0.98
2.25
0.78
2.71
3.10
2.33
Live
-0.95
0
0.77
0.81
2
0.99
2.80
3.10
2.27
Run
-0.94
0
0.70
-0.33
3.5
0.09
21.00
8.80
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.83
0.95
2.5
0.85
3.20
3.20
2.10
Live
0.75
-0.25
-0.95
0.77
2
-0.98
3.10
2.80
2.35
Run
0.82
0
0.97
-0.20
3.5
0.12
151.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.75
-0.25
-0.92
-0.97
2.25
0.79
2.86
3.10
2.27
Live
-0.93
0
0.76
0.79
2
-0.97
2.77
3.05
2.33
Run
0.97
0
0.87
-0.21
3.5
0.10
76.00
4.95
1.10
188betSớm
-0.93
0
0.77
-0.97
2.25
0.79
2.71
3.10
2.33
Live
-0.88
0
0.71
0.79
2
-0.97
2.73
3.05
2.34
Run
0.82
0
0.96
-0.32
3.5
0.10
21.00
8.80
1.01
SbobetSớm
0.75
-0.25
-0.93
-0.99
2.25
0.79
2.74
2.90
2.31
Live
-0.93
0
0.76
0.84
2
0.98
2.80
2.90
2.38
Run
-0.97
0
0.81
-0.98
3.5
0.80
18.50
4.29
1.20

Bên nào sẽ thắng?

Jedinstvo UB
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jedinstvo UBSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Phong Độ83%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-16] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19121611475165.3%
911761841611.1%
100195291160.0%
601521210.0%
[SER Super liga-4] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956242332445.0%
10415121513940.0%
1054112819450.0%
6240411033.3%

Thành tích đối đầu

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Mladost LucaniJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D103-08-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.593.754.50B0.830.750.99BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeJedinstvo UB
FK Napredak KrusevacJedinstvo UB
Jedinstvo UBOFK Beograd
Jedinstvo UBCukaricki Stankom
Radnicki 1923 KragujevacJedinstvo UB
Jedinstvo UBVojvodina Novi Sad
Backa TopolaJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Spartak Zlatibor Voda
Cukaricki StankomJedinstvo UB
Jedinstvo UBRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D130-11-243 - 0
(0 - 0)
6 - 11.107.4013.00B0.842.250.98BX
SER D110-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 21.733.304.20B0.970.750.85BT
SER D104-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 53.703.401.80B1.02-0.50.80BX
SER CUP30-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 74.703.701.50B0.75-10.95BX
SER D125-10-244 - 0
(3 - 0)
4 - 41.245.008.80B0.831.50.93BT
SER D119-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 45.304.051.46H0.98-10.84BX
SER D106-10-242 - 0
(0 - 0)
9 - 21.185.6010.50B0.821.750.94BX
SER D129-09-242 - 0
(0 - 0)
1 - 62.683.202.29T1.0600.76TX
SER D121-09-242 - 1
(0 - 1)
7 - 31.225.309.00B0.951.750.87TH
SER D116-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 43.003.152.12B0.95-0.250.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
OFK BeogradMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniFK Spartak Zlatibor Voda
FK DubocicaMladost Lucani
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoMladost Lucani
Mladost LucaniPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D124-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.773.453.801.000.750.82X
SER D109-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 01.374.406.200.921.250.90X
SER D104-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 71.953.253.350.920.50.84X
SER CUP30-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5
SER D127-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.803.653.450.800.50.96X
SER D120-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 101.903.403.350.900.50.92X
SER D105-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 62.313.302.610.7700.99T
SER D129-09-241 - 3
(1 - 2)
4 - 32.923.452.051.00-0.250.82T
SER D121-09-241 - 2
(1 - 2)
15 - 22.423.152.580.8500.97T
SER D114-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 92.573.552.230.78-0.251.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Jedinstvo UBSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 5Tổng số ghi bàn11
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 18Tổng số mất bàn7
  • 1.8Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 80.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem0XemXem12XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem12XemXem0XemXem4XemXem75%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem8XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jedinstvo UBThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    5
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    1
    7
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    11
    Bàn thắng H1
    2
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jedinstvo UBChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 0
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    5
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Jedinstvo UBSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    7
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    7
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-12-2024KháchFK Zeleznicar Pancevo7 Ngày
SER D121-12-2024ChủTekstilac14 Ngày
SER D101-02-2025KháchIMT Novi Beograd56 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D114-12-2024KháchTekstilac7 Ngày
SER D121-12-2024ChủNovi Pazar14 Ngày
SER D101-02-2025KháchCukaricki Stankom56 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jedinstvo UB
Chấn thương
Mladost Lucani

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.3%Thắng45.0% [9]
  • [2] 10.5%Hòa25.0% [9]
  • [16] 84.2%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.3%Thắng25.0% [5]
  • [1] 5.3%Hòa20.0% [4]
  • [7] 36.8%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    2.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Jedinstvo UB VS Mladost Lucani ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues