So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.75
0.92
0.82
3
0.98
1.21
5.50
8.90
Live
0.84
1.25
0.98
0.88
2.75
0.92
1.33
4.50
6.80
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.13
2.5
0.01
17.00
1.01
29.00
BET365Sớm
1.00
1.25
0.85
0.95
2.75
0.90
1.44
4.00
8.00
Live
-0.95
1.5
0.80
0.98
2.75
0.88
1.36
5.00
8.00
Run
0.16
0
-0.23
-0.13
2.5
0.07
17.00
1.02
41.00
Mansion88Sớm
0.75
1.75
-0.99
0.70
3
-0.94
1.19
5.60
9.60
Live
0.89
1.25
-0.97
0.94
2.75
0.96
1.37
4.25
7.40
Run
0.21
0
-0.31
-0.13
2.5
0.05
3.04
1.46
12.00
188betSớm
0.91
1.75
0.93
0.83
3
0.99
1.21
5.50
8.90
Live
0.85
1.25
0.99
0.91
2.75
0.91
1.32
4.55
7.00
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
2.5
0.03
14.00
1.02
31.00
SbobetSớm
0.77
1.75
0.99
0.72
3
-0.96
1.20
5.30
8.20
Live
0.88
1.25
0.96
0.98
2.75
0.84
1.32
4.36
7.30
Run
0.19
0
-0.29
-0.17
2.5
0.07
9.00
1.06
22.00

Bên nào sẽ thắng?

Japan
ChủHòaKhách
Australia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JapanSo Sánh Sức MạnhAustralia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-2] Japan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12111046234291.7%
541019113280.0%
7700271212100.0%
660026018100.0%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-3] Australia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1274128525358.3%
641117213366.7%
633011312550.0%
64111411366.7%

Thành tích đối đầu

Japan            
Chủ - Khách
AustraliaJapan
JapanAustralia
JapanAustralia
JapanAustralia
AustraliaJapan
JapanAustralia
JapanAustralia
JapanAustralia
AustraliaJapan
AustraliaJapan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL24-03-220 - 2
(0 - 0)
4 - 32.363.102.98T1.040.250.78TX
FIFA WCQL12-10-212 - 1
(1 - 0)
3 - 31.963.053.55T0.960.50.80TT
FIFA WCQL31-08-172 - 0
(1 - 0)
8 - 31.953.403.40T0.980.50.90TX
INT FRL30-07-172 - 4
(1 - 3)
- B
FIFA WCQL11-10-161 - 1
(0 - 1)
4 - 32.393.252.84H1.110.250.78TX
INT FRL18-11-142 - 1
(0 - 0)
5 - 21.503.905.60T0.9410.94TT
EASTC25-07-133 - 2
(1 - 0)
- 1.953.203.65T0.980.50.90TT
FIFA WCQL04-06-131 - 1
(0 - 0)
4 - 21.873.403.65H0.900.50.96TX
FIFA WCQL12-06-121 - 1
(0 - 0)
- 2.353.102.70H1.020.250.80TX
AFC29-01-110 - 0
(0 - 0)
- 2.802.902.40H1.0800.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Japan            
Chủ - Khách
BahrainJapan
JapanChina
JapanSyrian
MyanmarJapan
North KoreaJapan
JapanNorth Korea
IranJapan
BahrainJapan
JapanIndonesia
IraqJapan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL10-09-240 - 5
(0 - 1)
1 - 49.605.801.18T1.02-1.750.80TT
FIFA WCQL05-09-247 - 0
(2 - 0)
5 - 21.185.5011.00T0.851.750.91TT
FIFA WCQL11-06-245 - 0
(3 - 0)
3 - 11.078.4015.00T0.852.50.91TT
FIFA WCQL06-06-240 - 5
(0 - 2)
1 - 916.5013.501.01T0.81-4.750.95TX
FIFA WCQL26-03-240 - 3
(0 - 0)
- T
FIFA WCQL21-03-241 - 0
(1 - 0)
9 - 31.087.7016.00T0.792.250.97TX
AFC03-02-242 - 1
(0 - 1)
3 - 33.553.202.05B1.04-0.250.78BT
AFC31-01-241 - 3
(0 - 1)
1 - 78.204.801.27T0.88-1.50.94TT
AFC24-01-243 - 1
(1 - 0)
4 - 11.0210.5020.00T0.9430.88TT
AFC19-01-242 - 1
(2 - 0)
1 - 1314.507.101.06B0.90-2.250.80BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Australia            
Chủ - Khách
IndonesiaAustralia
AustraliaBahrain
AustraliaPalestine
BangladeshAustralia
LebanonAustralia
AustraliaLebanon
AustraliaSouth Korea
AustraliaIndonesia
AustraliaUzbekistan
SyrianAustralia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL10-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 157.004.201.350.85-1.250.91X
FIFA WCQL05-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 31.244.958.800.841.50.92X
FIFA WCQL11-06-245 - 0
(3 - 0)
4 - 21.195.1012.000.951.750.81T
FIFA WCQL06-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 917.5013.001.010.80-4.250.96X
FIFA WCQL26-03-240 - 5
(0 - 1)
1 - 313.506.601.121.00-20.82T
FIFA WCQL21-03-242 - 0
(1 - 0)
- 1.146.3012.000.8820.88X
AFC02-02-241 - 1
(1 - 0)
2 - 63.153.102.260.86-0.250.96H
AFC28-01-244 - 0
(2 - 0)
5 - 11.126.7013.500.8021.02T
AFC23-01-241 - 1
(1 - 0)
3 - 02.123.103.100.860.250.96X
AFC18-01-240 - 1
(0 - 0)
1 - 48.904.451.230.80-1.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

JapanSo sánh số liệuAustralia
  • 34Tổng số ghi bàn21
  • 3.4Trung bình ghi bàn2.1
  • 6Tổng số mất bàn3
  • 0.6Trung bình mất bàn0.3
  • 80.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%
JapanThời gian ghi bànAustralia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    6
    3
    4+ Bàn
    13
    11
    Bàn thắng H1
    18
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JapanChi tiết về HT/FTAustralia
  • 7
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
JapanSố bàn thắng trong H1&H2Australia
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Japan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL15-11-2024KháchIndonesia31 Ngày
FIFA WCQL19-11-2024KháchChina35 Ngày
FIFA WCQL20-03-2025ChủBahrain156 Ngày
Australia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL14-11-2024ChủSaudi Arabia30 Ngày
FIFA WCQL19-11-2024KháchBahrain35 Ngày
FIFA WCQL20-03-2025ChủIndonesia156 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 91.7%Thắng58.3% [7]
  • [1] 8.3%Hòa33.3% [7]
  • [0] 0.0%Bại8.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng25.0% [3]
  • [1] 8.3%Hòa25.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.83 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    0.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.33 
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [9] 81.82%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Japan VS Australia ngày 15-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues