Real Valladolid CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Víctor MeseguerTiền vệ10010006.07
34Mario Maroto ArgüelloTiền vệ00000000
1Andre FerreiraThủ môn00000000
14Juan Miguel·LatasaTiền đạo10000006.18
30Raúl Chasco RuizHậu vệ00000000
35Abdulai Juma BahHậu vệ00000000
13Karl HeinThủ môn00000006.92
2Luis PérezHậu vệ00000006.16
15Eray CömertHậu vệ00000005.64
3David TorresHậu vệ00000005.33
Thẻ vàng
22Lucas Oliveira·RosaHậu vệ10000006.28
Thẻ vàng
8Enrique Pérez MuñozTiền vệ10100006.74
Bàn thắng
20Stanko JurićTiền vệ00010006.29
Thẻ vàng
12Mario MartínTiền vệ10021006.9
18Darwin MachísTiền vệ00000006.01
9Marcos AndréTiền đạo20000006.26
Thẻ vàng
19Amath NdiayeTiền đạo00000006.82
11Raul MoroTiền vệ00010006.6
24KenedyTiền đạo00000000
28Iván San José CantalejoTiền đạo00000000
7Mamadou SyllaTiền đạo00000006.18
10Ivan SanchezTiền vệ10010106.34
Sevilla FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Lucien AgouméTiền vệ00020006.24
11Dodi LukebakioTiền đạo30010027.69
Thẻ vàng
26Juanlu SánchezHậu vệ00000000
4Kike SalasHậu vệ00000006.8
8Pedro Ortiz BernatHậu vệ00000000
24Nianzou Tanguy KouassiHậu vệ00000000
15Gonzalo MontielHậu vệ00000006.18
27Stanis Idumbo-MuzamboTiền vệ00000000
3Adrià PedrosaHậu vệ00000000
10SusoTiền đạo10020006.06
1Álvaro FernándezThủ môn00000000
21Chidera EjukeTiền đạo20100018.64
Bàn thắngThẻ đỏ
30Alberto ColladoTiền vệ00000000
13Ørjan NylandThủ môn00000006.36
32José Ángel CarmonaHậu vệ00000007.56
22Loic BadeHậu vệ10000006.49
23MarcãoHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
19Valentin BarcoHậu vệ40010006.11
17Saúl ÑíguezTiền vệ30000016.65
6Nemanja GudeljTiền vệ00000006.78
Thẻ vàng
14Gerard Fernandez CastellanoTiền đạo40000017.15
Thẻ vàng
-Jesús NavasHậu vệ00010006.51
9Kelechi IheanachoTiền đạo40000006.8

Sevilla FC vs Real Valladolid CF ngày 25-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues