FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Pavel SulcTiền vệ41111008.78
Bàn thắngThẻ đỏ
-Idjessi MetsokoTiền đạo00000000
33Erik JirkaTiền vệ21100007.58
Bàn thắng
-James Bello-00000000
13Marián TvrdoňThủ môn00000007.22
-Robin HranacHậu vệ10000007.79
-Václav JemelkaHậu vệ00000007.39
23Lukáš KalvachTiền vệ10000006.56
6Lukas CervTiền vệ40100007.52
Bàn thắng
24Milan HavelHậu vệ10001006.46
10Jan KopicTiền vệ10001006.24
40 Sampson DwehHậu vệ00010006.6
Thẻ vàng
29Tom SloncikTiền vệ50100007.9
Bàn thắng
51Daniel VasulinTiền đạo20110007.08
Bàn thắng
18John MosqueraTiền vệ00000006.52
-Vaclav MikaHậu vệ00000000
20Jiří Maxim PanošTiền vệ10010006.28
-Alexandr SojkaTiền vệ00000006.31
4Cheikh·Cory·SeneHậu vệ00000006.39
Thẻ đỏ
9Ricardo Viana FilhoTiền đạo00000000
11Matěj VydraTiền vệ00000000
-Florian WiegeleThủ môn00000000
MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Lucky EzehTiền đạo00000006.36
31Jiri CiupaThủ môn00000000
-Kahuan ViniciusTiền đạo00000000
30Jakub LapešThủ môn00000000
2David MosesTiền vệ10010005.63
-Yahaya Muhammad-00000000
-Momčilo RaspopovićHậu vệ00000000
11Andrija·RaznatovicTiền vệ00000005.39
Thẻ vàng
-Denny SamkoTiền vệ00000000
-Ebrima Singhateh-00000000
-Filip VechetaTiền đạo00000006.69
12Dominik ŽákTiền vệ00010006.89
Thẻ vàng
-Milan KnoblochThủ môn00000005.38
29Rajmund MikusHậu vệ10000005.65
22Jaroslav SvozilHậu vệ00010005.66
37Dávid KrčíkHậu vệ10000005.98
25Jiri FleismanHậu vệ00010005.59
Thẻ vàng
28Patrik CavosTiền vệ00000005.28
Thẻ đỏ
-David Planka-00000005.56
-Martin RegáliTiền vệ00000006.12
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ30000005.15
Thẻ vàng
99A. MemićTiền vệ20020005.08

FC Viktoria Plzen vs MFK Karvina ngày 12-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues