So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
-1.75
0.78
1.00
3.5
0.80
8.80
5.90
1.19
Live
-0.83
-1.75
0.65
0.85
3.25
0.95
9.30
5.90
1.18
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
-1.25
0.90
0.98
3
0.83
6.00
4.50
1.40
Live
0.90
-2
0.90
0.90
3.5
0.90
13.00
8.50
1.13
Run
0.30
-0.25
-0.41
-0.15
1.5
0.09
151.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.85
-1.5
0.99
0.99
3
0.83
7.50
4.60
1.30
Live
-0.75
-1.75
0.59
0.93
3.5
0.89
12.00
7.90
1.10
Run
0.16
-0.25
-0.40
-0.42
1.5
0.24
55.00
5.50
1.05
188betSớm
-0.97
-1.75
0.81
-0.99
3.5
0.81
8.80
5.90
1.19
Live
-0.93
-2
0.76
0.86
3.25
0.96
9.30
5.90
1.18
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.94
-1.75
0.78
0.97
3.5
0.85
7.90
5.50
1.19
Live
-0.93
-2
0.76
-0.92
3.5
0.73
10.00
6.20
1.13
Run
0.91
-0.25
0.85
-0.55
1.5
0.37
20.00
3.30
1.25

Bên nào sẽ thắng?

OFK Beograd
ChủHòaKhách
Crvena Zvezda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
OFK BeogradSo Sánh Sức MạnhCrvena Zvezda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-3] OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19955252232347.4%
93331415121233.3%
1062211720260.0%
6231109933.3%
[SER Super liga-1] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191810661055194.7%
981031625188.9%
101000354301100.0%
640221121266.7%

Thành tích đối đầu

OFK Beograd            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaOFK Beograd
OFK BeogradCrvena Zvezda
OFK BeogradCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaOFK Beograd
Crvena ZvezdaOFK Beograd
OFK BeogradCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaOFK Beograd
Crvena ZvezdaOFK Beograd
OFK BeogradCrvena Zvezda
OFK BeogradCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D131-10-154 - 1
(1 - 0)
2 - 31.146.5511.00B0.8020.96BT
SER D119-07-152 - 6
(2 - 0)
0 - 107.255.501.25B0.97-1.50.85BT
SER D116-05-152 - 4
(0 - 1)
2 - 105.504.001.45B0.77-1.251.05BT
SER D129-11-142 - 1
(1 - 0)
- 1.304.906.80B0.971.50.85TT
SER D125-05-144 - 2
(2 - 2)
9 - 31.088.0014.00B0.772.250.99TT
SER D130-11-131 - 2
(0 - 1)
- 5.653.601.50B0.87-10.95BT
SER D111-05-131 - 0
(0 - 0)
- 1.225.807.80B0.771.51.05TX
SER CUP21-11-121 - 3
(1 - 1)
- 1.453.606.60T1.051.250.77TT
SER D111-11-121 - 0
(0 - 0)
- 5.003.601.55T0.83-10.99HX
SER D125-04-121 - 1
(1 - 0)
- 4.553.401.65H0.85-0.750.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

OFK Beograd            
Chủ - Khách
OFK BeogradFK Vozdovac Beograd
Vojvodina Novi SadOFK Beograd
OFK BeogradFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisOFK Beograd
OFK BeogradIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoOFK Beograd
OFK BeogradPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacOFK Beograd
OFK BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP30-10-242 - 2
(0 - 1)
5 - 71.373.955.90H0.951.250.75TT
SER D126-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 21.533.904.70B1.0010.82HT
SER D119-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 01.863.253.65H0.860.50.96TX
SER D104-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 72.093.352.92H0.860.250.96TX
SER D128-09-244 - 3
(2 - 1)
5 - 71.933.403.25T0.930.50.89TT
SER D122-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 92.153.502.71T0.970.250.85TX
SER D115-09-243 - 2
(1 - 2)
4 - 63.703.401.80T0.99-0.50.83TT
SER D131-08-241 - 3
(1 - 0)
4 - 42.613.052.44T0.9700.85TT
SER D125-08-243 - 5
(2 - 3)
7 - 32.273.302.65B1.060.250.76BT
SER D116-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 51.384.206.30T0.941.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
TekstilacCrvena Zvezda
FK Spartak Zlatibor VodaCrvena Zvezda
MonacoCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaRadnicki Nis
IMT Novi BeogradCrvena Zvezda
Inter MilanCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaBenfica
Crvena ZvezdaFK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER CUP30-10-240 - 7
(0 - 3)
4 - 517.009.201.020.90-2.750.80T
SER D126-10-241 - 5
(0 - 2)
1 - 1212.006.501.130.97-20.85T
UEFA CL22-10-245 - 1
(2 - 1)
8 - 51.395.107.400.811.251.01T
SER D118-10-245 - 1
(3 - 0)
1 - 21.068.6016.000.832.50.93T
SER D106-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 1216.508.001.070.80-2.50.96T
UEFA CL01-10-244 - 0
(1 - 0)
2 - 21.177.9014.000.982.250.84T
SER D127-09-242 - 1
(1 - 0)
11 - 01.0310.0019.000.782.750.98X
SER D123-09-240 - 4
(0 - 2)
7 - 34.553.701.520.72-10.98T
UEFA CL19-09-241 - 2
(0 - 2)
7 - 13.253.602.020.80-0.51.02T
SER D114-09-242 - 0
(1 - 0)
14 - 21.059.3016.000.882.750.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

OFK BeogradSo sánh số liệuCrvena Zvezda
  • 20Tổng số ghi bàn30
  • 2.0Trung bình ghi bàn3.0
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

OFK Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem2XemXem2XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
OFK Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem
Crvena Zvezda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

OFK BeogradThời gian ghi bànCrvena Zvezda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    7
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    7
    4+ Bàn
    7
    14
    Bàn thắng H1
    7
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
OFK BeogradChi tiết về HT/FTCrvena Zvezda
  • 3
    9
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
OFK BeogradSố bàn thắng trong H1&H2Crvena Zvezda
  • 1
    9
    Thắng 2+ bàn
    6
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
OFK Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D123-11-2024ChủMladost Lucani14 Ngày
SER D130-11-2024KháchTekstilac21 Ngày
SER D107-12-2024ChủNovi Pazar28 Ngày
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D123-11-2024KháchJedinstvo UB14 Ngày
UEFA CL27-11-2024ChủVfB Stuttgart18 Ngày
SER D130-11-2024KháchMladost Lucani21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

OFK Beograd
Crvena Zvezda
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng94.7% [18]
  • [5] 26.3%Hòa5.3% [18]
  • [5] 26.3%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng52.6% [10]
  • [3] 15.8%Hòa0.0% [0]
  • [3] 15.8%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    66
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    3.47
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+81.82% [9]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

OFK Beograd VS Crvena Zvezda ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues