Real Valladolid CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Mamadou SyllaTiền đạo10000006.37
22Lucas Oliveira·RosaHậu vệ00000005.59
1Andre FerreiraThủ môn00000000
3David TorresHậu vệ00000000
12Mario MartínTiền vệ00000006.39
4Víctor MeseguerTiền vệ00000000
19Amath NdiayeTiền đạo00000000
30Raúl Chasco RuizHậu vệ00000000
15Eray CömertHậu vệ00000000
14Juan Miguel·LatasaTiền đạo00000006.31
9Marcos AndréTiền đạo00000006.35
16César de la HozTiền vệ00000000
13Karl HeinThủ môn00000006.35
35Abdulai Juma BahHậu vệ00010006.68
5Javi SánchezHậu vệ00000006.31
6Cenk OzkacarHậu vệ10000006.39
2Luis PérezHậu vệ10000006.79
23Anuar Mohamed TuhamiTiền vệ00000005.69
Thẻ vàng
20Stanko JurićTiền vệ10000005.58
8Enrique Pérez MuñozTiền vệ10000105.61
24KenedyTiền đạo00000000
10Ivan SanchezTiền vệ00000006.57
Thẻ vàng
11Raul MoroTiền vệ10010006.47
Getafe
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Luis MillaTiền vệ20010106.51
15Omar AldereteHậu vệ00000006.72
16Diego RicoHậu vệ00000007.36
22Domingos DuarteHậu vệ00000006.61
20Jesús Santiago PérezTiền vệ00000006.52
18Álvaro RodríguezTiền đạo10100008.47
Bàn thắngThẻ đỏ
1Jiri LetacekThủ môn00000000
21Juan Antonio Iglesias SánchezHậu vệ00000006.58
19Peter Federico González CarmonaTiền đạo00000000
27Nabil AberdinHậu vệ00000000
34David ArguellesHậu vệ00000000
4Juan BerrocalHậu vệ00000000
12Allan NyomHậu vệ40101007.79
Bàn thắngThẻ vàng
2Dakonam Ortega DjenéHậu vệ00000007.18
Thẻ vàng
17Carles PérezTiền đạo00010006.79
8Mauro ArambarriTiền vệ00000005.86
13David SoriaThủ môn00000007.75
7Álex SolaTiền vệ00020005.94
10Bertuğ YildirimTiền đạo10000006.24
Thẻ vàng
6Christantus UcheTiền đạo40000005.98

Getafe vs Real Valladolid CF ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues