Bên nào sẽ thắng?

Uniao Rondonopolis MT
ChủHòaKhách
Mixto EC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Uniao Rondonopolis MTSo Sánh Sức MạnhMixto EC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 95%So Sánh Đối Đầu5%
  • Tất cả
  • 6T 1H 0B
    0T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie D-6] Uniao Rondonopolis MT
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14374141516621.4%
73317312542.9%
7043712460.0%
613245616.7%
[BRA Serie D-3] Mixto EC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14572181322335.7%
743011515257.1%
7142787414.3%
6312961050.0%

Thành tích đối đầu

Uniao Rondonopolis MT            
Chủ - Khách
Mixto ECUniao Rondonopolis MT
Uniao Rondonopolis MTMixto EC
Mixto ECUniao Rondonopolis MT
Mixto ECUniao Rondonopolis MT
Uniao Rondonopolis MTMixto EC
Uniao Rondonopolis MTMixto EC
Mixto ECUniao Rondonopolis MT
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D412-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 43.202.952.01H0.95-0.250.75BH
BRA MT23-03-242 - 1
(1 - 0)
1 - 2T
BRA MT16-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 2T
BRA MT17-02-241 - 3
(0 - 0)
5 - 5T
BRA MT05-02-231 - 0
(1 - 0)
6 - 51.643.404.10T0.840.750.86TX
BRA MT22-01-202 - 0
(2 - 0)
- T
BRA MT03-02-191 - 3
(0 - 2)
3 - 41.993.103.10T0.750.250.95TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:86% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Uniao Rondonopolis MT            
Chủ - Khách
Uniao Rondonopolis MTBrasiliense
katalang BAUniao Rondonopolis MT
Uniao Rondonopolis MTAnapolis FC
Anapolis FCUniao Rondonopolis MT
Uniao Rondonopolis MTkatalang BA
BrasilienseUniao Rondonopolis MT
Uniao Rondonopolis MTReal FC
Mixto ECUniao Rondonopolis MT
Uniao Rondonopolis MTCapital TO
Ipora ECUniao Rondonopolis MT
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D422-06-241 - 1
(0 - 1)
6 - 62.493.002.40H0.8900.81HX
BRA D416-06-241 - 0
(0 - 0)
9 - 12.092.873.10B0.850.250.85BX
BRA D412-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.473.102.56T0.8400.92TX
BRA D408-06-241 - 1
(1 - 0)
1 - 101.703.253.95H0.930.750.77TX
BRA D401-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 72.192.802.97H0.930.250.77TX
BRA D426-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 41.862.993.60B0.860.50.84BT
BRA D418-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 11.284.257.40T0.751.250.95TX
BRA D412-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 43.202.952.01H0.95-0.250.75BH
BRA D404-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.493.704.75H0.9310.77TX
BRA D427-04-242 - 2
(1 - 1)
6 - 4H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Mixto EC            
Chủ - Khách
Real FCMixto EC
Mixto ECIpora EC
Capital TOMixto EC
Mixto ECCapital TO
Ipora ECMixto EC
Mixto ECReal FC
BrasilienseMixto EC
Mixto ECUniao Rondonopolis MT
Anapolis FCMixto EC
Mixto ECkatalang BA
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D423-06-242 - 2
(0 - 0)
8 - 9
BRA D415-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 7
BRA D412-06-241 - 0
(0 - 0)
-
BRA D408-06-243 - 0
(1 - 0)
3 - 51.463.605.300.9110.79T
BRA D402-06-242 - 1
(1 - 0)
1 - 6
BRA D425-05-242 - 1
(2 - 0)
6 - 91.333.907.100.911.250.79T
BRA D419-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 101.453.655.400.8610.84X
BRA D412-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 43.202.952.01H0.95-0.250.75BH
BRA D405-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 51.783.303.500.780.50.92X
BRA D428-04-241 - 1
(1 - 0)
5 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Uniao Rondonopolis MTSo sánh số liệuMixto EC
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Uniao Rondonopolis MT
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Mixto EC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
540180.0%Xem240.0%240.0%Xem
Uniao Rondonopolis MT
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
Mixto EC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
540180.0%Xem240.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Uniao Rondonopolis MTThời gian ghi bànMixto EC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    1
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    3
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Uniao Rondonopolis MTChi tiết về HT/FTMixto EC
  • 2
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Uniao Rondonopolis MTSố bàn thắng trong H1&H2Mixto EC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Uniao Rondonopolis MT
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Mixto EC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 21.4%Thắng35.7% [5]
  • [7] 50.0%Hòa50.0% [5]
  • [4] 28.6%Bại14.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 21.4%Thắng7.1% [1]
  • [3] 21.4%Hòa28.6% [4]
  • [1] 7.1%Bại14.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.21 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 37.50%Hòa36.36% [4]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Uniao Rondonopolis MT VS Mixto EC ngày 07-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues