[SCO Lowland League-] Tranent Juniors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 10 | 12 | 50.0% |
[SCO Lowland League-] Celtic B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 13 | 66.7% |
Tranent Juniors |
Chủ - Khách |
---|
Celtic BTranent Juniors |
Tranent JuniorsCeltic B |
Celtic BTranent Juniors |
Celtic BTranent Juniors |
Tranent JuniorsCeltic B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 31-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
SCO LL | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | B | ||||||||
SCO LL | 21-01-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 08-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tranent Juniors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 07-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | H | ||||||||
SCO LL | 09-11-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 8 - 1 | H | ||||||||
SCO LL | 05-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 02-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
SCO LL | 19-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SCO LL | 16-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 02-10-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 6 - 9 | 2.33 | 3.70 | 2.38 | T | 0.89 | 0 | 0.93 | T | T |
SCOFAC | 28-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SCO LL | 17-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Celtic B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 8 | |||||||||
SCO LL | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 22-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | 1.40 | 4.40 | 4.85 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
SCO LL | 09-11-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
SCO LL | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 29-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.75 | 4.15 | 1.63 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | X | ||
SCO LL | 19-10-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
SCO LL | 16-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | 1.11 | 7.50 | 12.00 | 0.94 | 2.5 | 0.76 | T | ||
SCO LL | 05-10-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 8 - 9 | |||||||||
SCO LL | 27-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Tranent Juniors |
Tranent Juniors |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |