[INT FRL-] Nigeria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 11 | 50.0% |
[INT FRL-] Burkina Faso |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
Nigeria |
Chủ - Khách |
---|
Burkina FasoNigeria |
Burkina FasoNigeria |
NigeriaBurkina Faso |
NigeriaBurkina Faso |
NigeriaBurkina Faso |
NigeriaBurkina Faso |
NigeriaBurkina Faso |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAFU | 10-09-17 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | T | ||||||||
CAF SC | 25-10-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CAF SC | 17-10-15 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-09-13 | 4 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
CAF NC | 10-02-13 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.87 | 3.30 | 3.80 | T | 0.92 | 0.5 | 0.96 | T | X |
CAF NC | 21-01-13 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.58 | 3.55 | 5.30 | H | 1.17 | 1 | 0.73 | T | X |
WAFU | 16-04-10 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.20 | 5.50 | 11.50 | H | 0.75 | 1.75 | 1.07 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Nigeria |
Chủ - Khách |
---|
NigeriaRwanda |
BeninNigeria |
LibyaNigeria |
NigeriaLibya |
RwandaNigeria |
NigeriaBenin |
BeninNigeria |
NigeriaSouth Africa |
NigeriaMali |
NigeriaGhana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 18-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.28 | 4.40 | 8.90 | B | 0.77 | 1.25 | 0.99 | T | T |
CAF NC | 14-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | 5.30 | 3.40 | 1.57 | H | 0.77 | -1 | 1.05 | B | H |
CAF NC | 15-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
CAF NC | 11-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | 1.31 | 4.30 | 8.20 | T | 0.81 | 1.25 | 0.95 | T | X |
CAF NC | 10-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 4.40 | 3.10 | 1.75 | H | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | X |
CAF NC | 07-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.43 | 3.85 | 6.20 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | T |
WCPAF | 10-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | 4.10 | 3.15 | 1.79 | B | 0.97 | -0.5 | 0.79 | B | T |
WCPAF | 07-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 1.44 | 3.70 | 6.30 | H | 0.85 | 1 | 0.91 | T | H |
INT FRL | 26-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.20 | 3.20 | 3.20 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | H |
INT FRL | 22-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.05 | 3.05 | 3.80 | T | 1.05 | 0.5 | 0.77 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Burkina Faso |
Chủ - Khách |
---|
MalawiBurkina Faso |
Burkina FasoSenegal |
BurundiBurkina Faso |
Burkina FasoBurundi |
Burkina FasoMalawi |
SenegalBurkina Faso |
Burkina FasoSierra Leone |
EgyptBurkina Faso |
Burkina FasoNiger |
Burkina FasoLibya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 18-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 4.65 | 3.40 | 1.64 | 0.91 | -0.75 | 0.85 | T | ||
CAF NC | 14-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | 3.95 | 3.15 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
CAF NC | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | 6.00 | 3.75 | 1.45 | 0.91 | -1 | 0.85 | X | ||
CAF NC | 10-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | 1.41 | 4.00 | 6.20 | 0.74 | 1 | 1.02 | T | ||
CAF NC | 10-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | 1.49 | 3.65 | 5.70 | 0.99 | 1 | 0.83 | T | ||
CAF NC | 06-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | 1.40 | 3.90 | 6.80 | 0.77 | 1 | 1.05 | X | ||
WCPAF | 10-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 1 | 1.58 | 3.50 | 4.95 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
WCPAF | 06-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | 1.39 | 3.90 | 6.70 | 1.02 | 1.25 | 0.74 | T | ||
INT FRL | 26-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF SC | 20-12-2024 | Khách | Ghana | 4 Ngày |
CAF SC | 27-12-2024 | Chủ | Ghana | 11 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | Rwanda | 91 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF SC | 20-12-2024 | Khách | Ivory Coast | 4 Ngày |
CAF SC | 27-12-2024 | Chủ | Ivory Coast | 11 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Chủ | Djibouti | 91 Ngày |