Argentinos Juniors
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Luciano GondouTiền đạo10030106.12
50Diego RodriguezThủ môn00000007.59
23T. SantamaríaHậu vệ20010006.14
16Francisco Fabián ÁlvarezHậu vệ40000006.81
2Tobias PalacioHậu vệ10010007.52
Thẻ vàng
20Sebastián PrietoHậu vệ50010006.12
5Juan José CardozoTiền vệ00000000
4Erik GodoyHậu vệ00000000
-Lucas Nicolás GómezTiền vệ00000000
15Leonardo HerediaTiền vệ00000000
11Jose HerreraTiền đạo10020006.17
30Francis Mac AllisterTiền vệ00000000
18Fernando MezaHậu vệ00000000
27Tomas MolinaTiền đạo10000005.78
-Santiago Gabriel MontielHậu vệ10000007.23
28Matias Mijail·PerelloTiền đạo00000000
-G. SiriThủ môn00000000
29Emiliano Sebastian·Viveros MerelesTiền vệ10000006.45
21Nicolas OrozTiền vệ30010106.43
36Pablo Ariel Gamarra GonzálezTiền vệ10000006.83
22Alan LescanoTiền vệ20020006.64
10Gastón VerónTiền đạo40010005.71
9Maximiliano RomeroTiền đạo00010006.85
Sarmiento Junin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Gabriel GudiñoTiền vệ20010025.76
-Thyago·AyalaThủ môn00000000
-Facundo RoncagliaHậu vệ00000000
32Franco ParedesHậu vệ00000000
-M. MónacoTiền đạo00000000
18Iván MoralesTiền đạo00000000
-Lisandro LópezTiền đạo00010006.84
Thẻ vàng
21Gabriel HaucheTiền đạo00000006.73
-Juan Cruz GuasoneHậu vệ00000000
5Manuel GarcíaTiền vệ00000006.75
33G. DíazTiền vệ00000006.79
-Bryan CabezasTiền vệ00000000
22Valentín BurgoaTiền vệ00000006.18
Thẻ vàng
42Lucas AcostaThủ môn00000007.69
Thẻ vàngThẻ đỏ
29Elías LópezHậu vệ00000005.7
-Gastón SauroHậu vệ00000006.26
2Juan Manuel InsaurraldeHậu vệ10000006.07
Thẻ vàng
26Yair ArismendiTiền vệ00000005.61
28Joaquin GhoTiền vệ10000006.21
6Juan AndradaTiền vệ00000006.29
Thẻ vàng
52Emiliano MéndezTiền vệ10000006.3
10Nicolás GaitánTiền vệ00000005.9
9Ezequiel NayaTiền đạo30010025.84

Argentinos Juniors vs Sarmiento Junin ngày 09-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues