Bên nào sẽ thắng?

Almirante Brown
ChủHòaKhách
Temperley
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Almirante BrownSo Sánh Sức MạnhTemperley
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 2T 4H 0B
    0T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-16] Almirante Brown
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37812172539361621.6%
183691117151916.7%
195681422211126.3%
622233833.3%
[ARG Division 2-10] Temperley
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
37111883025511029.7%
1961031811281231.6%
18585121423827.8%
613212616.7%

Thành tích đối đầu

Almirante Brown            
Chủ - Khách
TemperleyAlmirante Brown
Almirante BrownTemperley
TemperleyAlmirante Brown
TemperleyAlmirante Brown
TemperleyAlmirante Brown
Almirante BrownTemperley
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D213-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 12.092.853.45H0.810.251.01TT
ARG D216-10-232 - 0
(1 - 0)
7 - 21.793.204.35T1.050.750.81TH
ARG D204-06-231 - 1
(0 - 0)
7 - 22.063.003.30H0.790.251.03TH
ARG D212-06-221 - 1
(0 - 1)
9 - 12.372.962.78H0.7601.06HH
ARG D212-10-210 - 0
(0 - 0)
3 - 33.202.852.19H0.92-0.250.90BX
ARG D217-06-213 - 2
(1 - 2)
4 - 92.252.793.15T0.960.250.86TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Almirante Brown            
Chủ - Khách
Gimnasia MendozaAlmirante Brown
Almirante BrownGimnasia yTiro
Atletico Mitre de Santiago del EsteroAlmirante Brown
Almirante BrownAldosivi Mar del Plata
Estudiantes Rio CuartoAlmirante Brown
Almirante BrownColon de Santa Fe
Tristan SuarezAlmirante Brown
Atletico AtlantaAlmirante Brown
Boca JuniorsAlmirante Brown
Defensores UnidosAlmirante Brown
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D211-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 01.583.305.40B0.850.750.97BX
ARG D203-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 22.382.673.10H1.060.250.76TX
ARG D227-07-242 - 1
(0 - 0)
6 - 02.002.773.85B1.000.50.82BT
ARG D220-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 82.802.802.46T1.0400.78TX
ARG D214-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11.852.844.40T0.850.50.97TX
ARG D207-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 33.702.872.00H0.76-0.51.00BX
ARG D230-06-242 - 2
(1 - 1)
11 - 31.873.103.85H0.870.50.95TT
ARG D224-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.932.903.90B0.930.50.89BX
ARG C20-06-242 - 1
(1 - 0)
7 - 11.284.757.90B0.961.50.86TT
ARG D209-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 32.312.783.05T1.030.250.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Temperley            
Chủ - Khách
TemperleyDeportivo Madryn
Atletico RafaelaTemperley
Atletico Mitre de Santiago del EsteroTemperley
TemperleySan Telmo
Chaco For EverTemperley
TemperleyDefensores de Belgrano
AlmagroTemperley
TemperleyCA Brown Adrogue
TemperleyQuilmes
TemperleyDeportivo Moron
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D213-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 42.202.773.300.900.250.92X
ARG D206-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.502.792.770.8101.01X
ARG C01-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.642.882.530.9500.87X
ARG D226-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.332.763.051.050.250.77X
ARG D219-07-240 - 1
(0 - 1)
10 - 32.252.713.250.940.250.88X
ARG D213-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.212.803.200.930.250.89X
ARG D206-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.592.882.590.8800.88X
ARG D229-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.623.054.850.850.750.85X
ARG D222-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 12.352.902.861.070.250.75X
ARG D208-06-243 - 0
(1 - 0)
2 - 42.092.883.400.810.251.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

Almirante BrownSo sánh số liệuTemperley
  • 7Tổng số ghi bàn6
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.6
  • 8Tổng số mất bàn2
  • 0.8Trung bình mất bàn0.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Almirante Brown
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem3XemXem13XemXem40.7%XemXem11XemXem40.7%XemXem16XemXem59.3%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Temperley
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem1XemXem13XemXem48.1%XemXem8XemXem29.6%XemXem14XemXem51.9%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
611416.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Almirante Brown
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem6XemXem9XemXem42.3%XemXem13XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
651083.3%Xem116.7%583.3%Xem
Temperley
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
615016.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Almirante BrownThời gian ghi bànTemperley
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    13
    0 Bàn
    10
    12
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    10
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Almirante BrownChi tiết về HT/FTTemperley
  • 3
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    5
    H/T
    7
    9
    H/H
    7
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    3
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Almirante BrownSố bàn thắng trong H1&H2Temperley
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    10
    12
    Hòa
    11
    4
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Almirante Brown
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D224-08-2024KháchDeportivo Moron1 Ngày
ARG D230-08-2024KháchCA Brown Adrogue7 Ngày
ARG D206-09-2024ChủAlmagro14 Ngày
Temperley
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D224-08-2024ChủAtletico Atlanta1 Ngày
ARG D230-08-2024ChủColon de Santa Fe7 Ngày
ARG D206-09-2024KháchEstudiantes Rio Cuarto14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 21.6%Thắng29.7% [11]
  • [12] 32.4%Hòa48.6% [11]
  • [17] 45.9%Bại21.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 8.1%Thắng13.5% [5]
  • [6] 16.2%Hòa21.6% [8]
  • [9] 24.3%Bại13.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.49
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa80.00% [8]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Almirante Brown VS Temperley ngày 02-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues