So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.80
0.88
2.5
0.88
2.18
3.40
2.74
Live
0.90
0
0.92
0.89
2.25
0.91
2.47
3.20
2.49
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
1.5
0.02
29.00
17.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0
0.90
0.90
2.5
0.95
2.50
3.50
2.50
Live
0.80
0
-0.95
0.97
2.5
0.87
2.35
3.50
2.70
Run
0.37
0
-0.48
-0.13
1.5
0.07
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.97
0
0.83
0.88
2.5
0.92
2.47
3.30
2.42
Live
0.82
0
-0.98
-0.98
2.5
0.80
2.37
3.20
2.60
Run
0.33
0
-0.43
-0.14
1.5
0.06
300.00
6.90
1.05
188betSớm
0.97
0.25
0.81
0.89
2.5
0.89
2.18
3.40
2.74
Live
0.94
0
0.90
0.93
2.25
0.89
2.48
3.20
2.48
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.16
1.5
0.06
29.00
17.00
1.01
SbobetSớm
0.91
0
0.91
0.86
2.5
0.94
2.49
3.13
2.49
Live
0.89
0
0.95
-0.93
2.5
0.75
2.37
3.06
2.68
Run
0.36
0
-0.46
-0.16
1.5
0.06
65.00
4.97
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Pakhtakor
ChủHòaKhách
Al Rayyan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PakhtakorSo Sánh Sức MạnhAl Rayyan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Phong Độ39%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AFC Champions League Elite-9] Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
604224490.0%
3012131110.0%
303011370.0%
6222138833.3%
[AFC Champions League Elite-7] Al Rayyan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6123695716.7%
3012361100.0%
3111334633.3%
6123810516.7%

Thành tích đối đầu

Pakhtakor            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Pakhtakor            
Chủ - Khách
Qizilqum ZarafshonPakhtakor
Al ShortaPakhtakor
PakhtakorDinamo Samarqand
PersepolisPakhtakor
PakhtakorOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodPakhtakor
PakhtakorAl-Wasl
PakhtakorNeftchi Fargona
PakhtakorNavbahor Namangan
Sogdiana JizakPakhtakor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 74.103.351.73B0.85-0.750.97BX
ACLE21-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.903.503.25H0.900.50.92TX
UZB D106-10-244 - 2
(2 - 1)
8 - 21.603.754.35T0.840.750.98TT
ACLE30-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 81.463.855.80H0.8810.94TX
UZB D125-09-246 - 0
(3 - 0)
- 1.463.855.70T0.8810.94TT
UZB D121-09-243 - 2
(0 - 1)
1 - 73.453.002.01B0.81-0.51.01BT
ACLE17-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.673.402.20B0.78-0.250.98BX
UZB D113-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 01.903.203.55H0.900.50.80TX
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.593.102.43H0.9400.82HX
UZB D126-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 22.213.202.83T1.000.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Al Rayyan            
Chủ - Khách
Al RayyanAl-Ahli Doha
Al RayyanAl-Ahli SFC
Al Khor SCAl Rayyan
Al RayyanQatar SC
Al DuhailAl Rayyan
Al-NassrAl Rayyan
Al-Arabi SCAl Rayyan
Al RayyanAl-Wakra
Al RayyanAl Hilal
Al RayyanAl Shahaniya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QAT D126-10-242 - 2
(1 - 2)
8 - 101.404.605.200.931.250.89T
ACLE21-10-241 - 2
(0 - 2)
4 - 92.763.502.110.93-0.250.89T
QAT D118-10-241 - 2
(1 - 1)
2 - 25.404.501.400.85-1.250.91H
QATL CUP11-10-242 - 2
(0 - 0)
8 - 61.444.505.001.001.250.82T
QATL CUP04-10-241 - 0
(1 - 0)
8 - 21.584.104.100.800.751.02X
ACLE30-09-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.205.808.600.811.751.01X
QAT D126-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 42.953.751.940.88-0.50.94X
QAT D122-09-240 - 2
(0 - 2)
8 - 61.863.753.150.860.50.96X
ACLE17-09-241 - 3
(0 - 3)
7 - 145.504.851.360.96-1.250.80T
QAT D113-09-244 - 2
(4 - 1)
4 - 21.394.455.700.941.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

PakhtakorSo sánh số liệuAl Rayyan
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 9Tổng số mất bàn19
  • 0.9Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Pakhtakor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem4XemXem10XemXem36.4%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Al Rayyan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Pakhtakor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem4XemXem6XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Al Rayyan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PakhtakorThời gian ghi bànAl Rayyan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PakhtakorChi tiết về HT/FTAl Rayyan
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
PakhtakorSố bàn thắng trong H1&H2Al Rayyan
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pakhtakor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D109-11-2024KháchNavbahor Namangan4 Ngày
ACLE25-11-2024KháchEsteghlal Tehran20 Ngày
ACLE03-12-2024ChủAl Ain28 Ngày
Al Rayyan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
QATL CUP09-11-2024KháchAl-Ahli Doha4 Ngày
QAT D122-11-2024ChủAl Shamal17 Ngày
ACLE25-11-2024ChủPersepolis20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [4] 66.7%Hòa33.3% [1]
  • [2] 33.3%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [4] 66.67%Hòa33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Pakhtakor VS Al Rayyan ngày 05-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues