Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Aaron Cervantes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cheick Toure | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
32 | Micah Burton | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
- | Rubén Bonachera | - | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.55 | |
9 | Sebastien Pineau | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | diego abarca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.01 | |
- | Bobosi Byaruhanga | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
10 | Jimmy Farkarlun | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Alonso·Ramirez Jimenez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.67 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ethan Bryant | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | Chris Rindov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
- | Carson Klein | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.17 | |
- | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Roberto Avila | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.21 |